Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 29 27 30 58 115
24 21 25 23 45 93
- Shanghai - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bacon D.
    Bacon D.
    27
    10/16
    7/8
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    24
    9/16
    6/13
Board
  • Hongquan L.
    Hongquan L.
    8
    7
    1
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    19
    13
    6
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    8
    3
    19
  • L.Wigginton
    L.Wigginton
    6
    2
    30

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 6-12 2-3 5-7 3 8 4 0 23
38 3-7 1-3 4-5 6 2 4 0 13
35 1-2 4-6 0-1 8 2 5 0 14
32 1-1 2-3 0-0 3 3 3 0 8
32 10-15 0-2 2-4 8 2 3 0 22
27 1-2 1-3 1-1 7 6 4 0 6
26 10-16 0-5 7-8 5 4 5 0 27
15 0-3 0-0 1-2 2 1 0 0 1
4 0-1 0-0 1-2 0 0 1 0 1
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-2 0-0 0-0 2 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 1-2 2-8 3-4 2 5 3 0 11
43 9-16 0-3 6-13 19 4 2 0 24
23 0-0 1-3 0-0 3 0 6 0 3
17 1-5 0-0 6-8 7 5 3 0 8
13 0-0 0-0 0-0 2 0 4 0 0
30 3-10 3-6 8-8 3 6 2 0 23
30 8-13 0-0 2-2 6 0 1 0 18
19 1-1 0-2 0-0 2 0 4 0 2
16 0-0 0-1 0-0 3 1 2 0 0
9 1-3 0-1 0-0 1 4 1 0 2
6 1-2 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Shanghai
Xinjiang

Shanghai

Xinjiang

  • Fibula
  • Xuhang Zhu
    Xuhang Zhu
    Foot