Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 48 4 44 95.3 111.4 -16.1 20 8%
Chủ 23 4 19 99.4 111.6 -12.2 20 17%
Khách 25 0 25 91.5 111.3 -19.8 20 0%
trận gần đây 10 0 10 81.6 105.6 -24 0%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 48 39 9 103.5 93.9 9.6 1 81%
Chủ 25 22 3 104.5 89.7 14.8 2 88%
Khách 23 17 6 102.3 98.4 3.9 1 74%
trận gần đây 10 8 2 103.5 95.6 7.9 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
113 - 66
SiChuan
62
-
32
B
CBA
SiChuan
88 - 116
LiaoNing
42
-
54
B
CBA
LiaoNing
108 - 94
SiChuan
61
-
52
B
CBA
SiChuan
92 - 80
LiaoNing
50
-
43
T
CBA
LiaoNing
105 - 87
SiChuan
61
-
39
B
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
LiaoNing
134 - 90
SiChuan
64
-
45
B
CBA
SiChuan
85 - 121
LiaoNing
40
-
74
B
CBA
LiaoNing
93 - 79
SiChuan
53
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
117 - 77
SiChuan
60
-
35
B
CBA
Jilin Northeast Tige
105 - 86
SiChuan
56
-
39
B
CBA
LiaoNing
113 - 66
SiChuan
62
-
32
B
CBA
SiChuan
76 - 93
Jilin Northeast Tige
38
-
47
B
CBA
SiChuan
92 - 104
DG Southern Tigers
44
-
64
B
CBA
BeiJing
96 - 82
SiChuan
53
-
30
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 85
SiChuan
62
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
113 - 93
SiChuan
54
-
53
B
CBA
BeiJing
118 - 75
SiChuan
60
-
44
B
CBA
SiChuan
84 - 94
Tianjin Pioneers
33
-
49
B
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
96 - 85
XinJiang
43
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 69
LiaoNing
52
-
33
B
CBA
LiaoNing
113 - 66
SiChuan
62
-
32
T
CBA
LiaoNing
117 - 111
ShanXi
57
-
60
T
CBA
Tianjin Pioneers
96 - 103
LiaoNing
44
-
43
T
CBA
DG Southern Tigers
119 - 94
LiaoNing
65
-
51
B
CBA
LiaoNing
109 - 98
Shenzhen
58
-
54
T
CBA
LiaoNing
109 - 103
Guangzhou
56
-
63
T
CBA
LiaoNing
119 - 97
Jilin Northeast Tige
75
-
41
T
CBA
Suzhou Dragons
85 - 106
LiaoNing
49
-
57
T

41.9%
44.6%
30%
30.9%
48.9%
54.2%
63.2%
76.2%
38.1
47.7
19.3
26.2
7.2
8.8
17.4
14.4