Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 47 24 23 100.6 99.7 0.9 11 51%
Chủ 23 14 9 102.5 97.8 4.7 15 61%
Khách 24 10 14 98.8 101.5 -2.7 11 42%
trận gần đây 10 7 3 100.9 92.2 8.7 70%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 47 33 14 109.9 104.6 5.3 4 70%
Chủ 24 18 6 114 104.1 9.9 5 75%
Khách 23 15 8 105.6 105.1 0.5 3 65%
trận gần đây 10 8 2 115.2 106.4 8.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
BeiJing
54
-
46
B
CBA
BeiJing
110 - 114
DG Southern Tigers
63
-
61
B
CBA
BeiJing
84 - 102
DG Southern Tigers
37
-
49
B
CBA
DG Southern Tigers
91 - 74
BeiJing
44
-
32
B
CBA
BeiJing
80 - 92
DG Southern Tigers
42
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
67 - 91
BeiJing
33
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
104 - 103
BeiJing
50
-
51
B
CBA
BeiJing
83 - 90
DG Southern Tigers
37
-
36
B
CBA
DG Southern Tigers
94 - 89
BeiJing
43
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
94 - 91
BeiJing
41
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 106
BeiJing
40
-
57
T
CBA
BeiJing
118 - 102
ShangHai
67
-
50
T
CBA
BeiJing
93 - 95
Beijing Royal Fighte
50
-
45
B
CBA
BeiJing
96 - 82
SiChuan
53
-
30
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 97
BeiJing
39
-
57
T
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
T
CBA
BeiJing
118 - 75
SiChuan
60
-
44
T
CBA
LiaoNing
113 - 85
BeiJing
61
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
89 - 113
BeiJing
32
-
56
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
107 - 121
DG Southern Tigers
57
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
94 - 87
Suzhou Dragons
44
-
39
T
CBA
DG Southern Tigers
127 - 101
Shandong Heroes
71
-
55
T
CBA
SiChuan
92 - 104
DG Southern Tigers
44
-
64
T
CBA
DG Southern Tigers
119 - 94
LiaoNing
65
-
51
T
CBA
FuJian
116 - 120
DG Southern Tigers
74
-
64
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 113
Jilin Northeast Tige
70
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
134 - 131
Beijing Royal Fighte
68
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 126
Chouzhou Bank
69
-
58
B
CBA
Shenzhen
97 - 90
DG Southern Tigers
47
-
47
B

48.7%
50.7%
36.4%
35.3%
54.9%
59.9%
72.1%
75.3%
42.1
46
24.5
26
6.8
7.4
11.5
16.1