Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 47 | 23 | 24 | 110.4 | 112 | -1.6 | 12 | 49% |
Chủ | 22 | 15 | 7 | 113.2 | 109.6 | 3.6 | 11 | 68% |
Khách | 25 | 8 | 17 | 108 | 114.2 | -6.2 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 113 | 112.5 | 0.5 | 50% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 47 | 4 | 43 | 95.7 | 111.3 | -15.6 | 20 | 9% |
Chủ | 23 | 4 | 19 | 99.4 | 111.6 | -12.2 | 20 | 17% |
Khách | 24 | 0 | 24 | 92.1 | 111 | -18.9 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 83.7 | 106.4 | -22.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
117
-
123
ShanXi
57
-
66
T
CBA
ShanXi
115
-
107
SiChuan
51
-
48
T
CBA
ShanXi
128
-
111
SiChuan
72
-
53
T
CBA
SiChuan
108
-
103
ShanXi
54
-
52
B
CBA
SiChuan
101
-
119
ShanXi
48
-
69
T
CBA
ShanXi
117
-
99
SiChuan
46
-
55
T
CBA
SiChuan
107
-
101
ShanXi
49
-
42
B
CBA
ShanXi
80
-
94
SiChuan
45
-
45
B
CBA
SiChuan
92
-
87
ShanXi
49
-
43
B
CBA
ShanXi
103
-
108
SiChuan
48
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
118
-
113
ShanXi
57
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
108
ShanXi
49
-
46
T
CBA
LiaoNing
117
-
111
ShanXi
57
-
60
B
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
119
-
100
ShanXi
59
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
155
-
159
ShanXi
57
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
B
CBA
ShanXi
117
-
112
FuJian
57
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
86
-
107
ShanXi
43
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
86
SiChuan
56
-
39
B
CBA
LiaoNing
113
-
66
SiChuan
62
-
32
B
CBA
SiChuan
76
-
93
Jilin Northeast Tige
38
-
47
B
CBA
SiChuan
92
-
104
DG Southern Tigers
44
-
64
B
CBA
BeiJing
96
-
82
SiChuan
53
-
30
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103
-
85
SiChuan
62
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
93
SiChuan
54
-
53
B
CBA
BeiJing
118
-
75
SiChuan
60
-
44
B
CBA
SiChuan
84
-
94
Tianjin Pioneers
33
-
49
B
CBA
Guangzhou
125
-
98
SiChuan
59
-
52
B