Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 37 9 106.3 96.5 9.8 2 80%
Chủ 22 20 2 111.3 96.8 14.5 4 91%
Khách 24 17 7 101.8 96.3 5.5 2 71%
trận gần đây 10 7 3 107 100.9 6.1 70%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 24 22 100.8 99.8 1 10 52%
Chủ 23 14 9 102.5 97.8 4.7 13 61%
Khách 23 10 13 99.1 101.9 -2.8 10 43%
trận gần đây 10 8 2 102.1 90.9 11.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
88 - 103
XinJiang
49
-
51
T
CBA
BeiJing
100 - 97
XinJiang
52
-
48
B
CBA
XinJiang
0 - 20
BeiJing
0
-
0
B
CBA
XinJiang
74 - 65
BeiJing
35
-
29
T
CBA
XinJiang
111 - 100
BeiJing
55
-
45
T
CBA
BeiJing
106 - 65
XinJiang
49
-
36
B
CBA
BeiJing
82 - 66
XinJiang
38
-
40
B
CBA
XinJiang
106 - 88
BeiJing
55
-
35
T
CBA
XinJiang
67 - 78
BeiJing
36
-
34
B
CBA
BeiJing
87 - 88
XinJiang
42
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
119 - 106
ShangHai
72
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 109
XinJiang
29
-
48
T
CBA
Guangzhou
108 - 96
XinJiang
56
-
49
B
CBA
Shenzhen
97 - 102
XinJiang
52
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109 - 84
XinJiang
62
-
39
B
CBA
XinJiang
102 - 95
Beijing Royal Fighte
45
-
49
T
CBA
XinJiang
130 - 121
Shandong Heroes
66
-
68
T
CBA
XinJiang
117 - 98
QingDao
33
-
43
T
CBA
ShanXi
111 - 108
XinJiang
49
-
63
B
CBA
Suzhou Dragons
87 - 103
XinJiang
47
-
52
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 106
BeiJing
40
-
57
T
CBA
BeiJing
118 - 102
ShangHai
67
-
50
T
CBA
BeiJing
93 - 95
Beijing Royal Fighte
50
-
45
B
CBA
BeiJing
96 - 82
SiChuan
53
-
30
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 97
BeiJing
39
-
57
T
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
T
CBA
BeiJing
118 - 75
SiChuan
60
-
44
T
CBA
LiaoNing
113 - 85
BeiJing
61
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
89 - 113
BeiJing
32
-
56
T
CBA
BeiJing
103 - 81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
T

52.1%
55.6%
34.4%
35.6%
66.6%
74.5%
72.7%
73.9%
45.2
41.3
25.9
24
8.8
7
13.4
11.3