Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 17 29 102.7 105.3 -2.6 16 37%
Chủ 23 13 10 107.2 103.7 3.5 15 57%
Khách 23 4 19 98.2 107 -8.8 17 17%
trận gần đây 10 2 8 107 114.1 -7.1 20%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 17 29 103.7 106.7 -3 15 37%
Chủ 23 11 12 104 103.3 0.7 16 48%
Khách 23 6 17 103.4 110.2 -6.8 14 26%
trận gần đây 10 5 5 109.9 107.9 2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
130 - 117
FuJian
79
-
41
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 87
FuJian
52
-
42
T
CBA
FuJian
70 - 102
Shandong Heroes
35
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
113 - 102
FuJian
59
-
45
T
CBA
FuJian
115 - 143
Shandong Heroes
61
-
67
T
CBA
FuJian
107 - 115
Shandong Heroes
46
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 99
FuJian
62
-
54
T
CBA
FuJian
93 - 84
Shandong Heroes
52
-
44
B
CBA
Shandong Heroes
123 - 90
FuJian
61
-
36
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 88
FuJian
58
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
116 - 110
Shandong Heroes
53
-
62
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 101
Shandong Heroes
71
-
55
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 107
ZheJiang Guangsha
54
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
92 - 98
Shandong Heroes
52
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 115
Shandong Heroes
60
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
116 - 123
ShangHai
53
-
66
B
CBA
XinJiang
130 - 121
Shandong Heroes
66
-
68
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112 - 104
Shandong Heroes
63
-
58
B
CBA
Shandong Heroes
115 - 111
QingDao
54
-
60
T
CBA
LiaoNing
103 - 86
Shandong Heroes
57
-
45
B
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
90 - 104
FuJian
48
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125 - 108
FuJian
66
-
62
B
CBA
FuJian
94 - 103
Shenzhen
54
-
55
B
CBA
FuJian
105 - 120
Beijing Royal Fighte
55
-
58
B
CBA
FuJian
116 - 120
DG Southern Tigers
74
-
64
B
CBA
FuJian
126 - 93
Ningbo Rockets
75
-
47
T
CBA
ShanXi
117 - 112
FuJian
57
-
54
B
CBA
FuJian
104 - 93
Suzhou Dragons
56
-
39
T
CBA
FuJian
115 - 109
Tianjin Pioneers
60
-
49
T
CBA
FuJian
115 - 109
SiChuan
59
-
61
T

50.5%
57.1%
37.7%
32.3%
69.8%
150.5%
76.5%
76.6%
43.8
38.3
23.4
22.7
4.9
11.5
14.6
10.2