Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 30 | 103.1 | 107.1 | -4 | 17 | 35% |
Chủ | 23 | 10 | 13 | 103.8 | 105.1 | -1.3 | 17 | 43% |
Khách | 23 | 6 | 17 | 102.4 | 109 | -6.6 | 15 | 26% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 101.2 | 103 | -1.8 | 40% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 4 | 42 | 95.9 | 111.4 | -15.5 | 20 | 9% |
Chủ | 23 | 4 | 19 | 99.4 | 111.6 | -12.2 | 20 | 17% |
Khách | 23 | 0 | 23 | 92.4 | 111.3 | -18.9 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 86 | 107.4 | -21.4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
76
-
93
Jilin Northeast Tige
38
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
117
-
101
SiChuan
65
-
57
T
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
B
CBA
SiChuan
114
-
110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
92
SiChuan
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
86
SiChuan
48
-
40
T
CBA
SiChuan
91
-
104
Jilin Northeast Tige
41
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
119
SiChuan
52
-
54
B
CBA
SiChuan
107
-
109
Jilin Northeast Tige
50
-
57
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
108
ShanXi
49
-
46
B
CBA
SiChuan
76
-
93
Jilin Northeast Tige
38
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
103
-
93
Jilin Northeast Tige
52
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
100
-
115
Guangzhou
57
-
63
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
97
BeiJing
39
-
57
B
CBA
DG Southern Tigers
121
-
113
Jilin Northeast Tige
70
-
62
B
CBA
LiaoNing
119
-
97
Jilin Northeast Tige
75
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
104
Shandong Heroes
63
-
58
T
CBA
ShangHai
96
-
104
Jilin Northeast Tige
57
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
91
-
110
Jilin Northeast Tige
43
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
113
-
66
SiChuan
62
-
32
B
CBA
SiChuan
76
-
93
Jilin Northeast Tige
38
-
47
B
CBA
SiChuan
92
-
104
DG Southern Tigers
44
-
64
B
CBA
BeiJing
96
-
82
SiChuan
53
-
30
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103
-
85
SiChuan
62
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
93
SiChuan
54
-
53
B
CBA
BeiJing
118
-
75
SiChuan
60
-
44
B
CBA
SiChuan
84
-
94
Tianjin Pioneers
33
-
49
B
CBA
Guangzhou
125
-
98
SiChuan
59
-
52
B
CBA
FuJian
115
-
109
SiChuan
59
-
61
B