Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 26 | 20 | 102.2 | 99.8 | 2.4 | 9 | 57% |
Chủ | 22 | 16 | 6 | 103.4 | 96.6 | 6.8 | 7 | 73% |
Khách | 24 | 10 | 14 | 101.2 | 102.8 | -1.6 | 9 | 42% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 103.5 | 102.5 | 1 | 30% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 23 | 23 | 110.4 | 111.9 | -1.5 | 12 | 50% |
Chủ | 22 | 15 | 7 | 113.2 | 109.6 | 3.6 | 10 | 68% |
Khách | 24 | 8 | 16 | 107.8 | 114 | -6.2 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 112.8 | 111.5 | 1.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
123
-
112
QingDao
62
-
66
B
CBA ASL
QingDao
91
-
84
ShanXi
49
-
42
T
CBA
ShanXi
114
-
99
QingDao
56
-
39
B
CBA
QingDao
99
-
90
ShanXi
49
-
46
T
CBA
ShanXi
103
-
102
QingDao
45
-
56
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
89
QingDao
49
-
53
T
CBA ASL
ShanXi
71
-
104
QingDao
37
-
52
T
CBA
ShanXi
98
-
85
QingDao
52
-
46
B
CBA
QingDao
110
-
105
ShanXi
55
-
60
T
CBA
ShanXi
94
-
103
QingDao
46
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99
-
102
Guangzhou
49
-
45
B
CBA
QingDao
99
-
106
Chouzhou Bank
45
-
57
B
CBA
ShangHai
106
-
94
QingDao
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120
-
123
QingDao
64
-
58
T
CBA
Suzhou Dragons
69
-
112
QingDao
38
-
50
T
CBA
QingDao
90
-
92
BeiJing
41
-
39
B
CBA
QingDao
107
-
84
Ningbo Rockets
59
-
36
T
CBA
XinJiang
117
-
98
QingDao
33
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
115
-
111
QingDao
54
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
114
-
102
QingDao
58
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
108
ShanXi
49
-
46
T
CBA
LiaoNing
117
-
111
ShanXi
57
-
60
B
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
119
-
100
ShanXi
59
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
155
-
159
ShanXi
57
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
B
CBA
ShanXi
117
-
112
FuJian
57
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
86
-
107
ShanXi
43
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
B
CBA
ShanXi
111
-
108
XinJiang
49
-
63
T