Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 45 20 25 103.1 106.2 -3.1 13 44%
Chủ 21 14 7 106.2 102.4 3.8 14 67%
Khách 24 6 18 100.4 109.4 -9 13 25%
trận gần đây 10 5 5 108.1 112.9 -4.8 50%
Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 45 17 28 102.6 105.1 -2.5 15 38%
Chủ 23 13 10 107.2 103.7 3.5 15 57%
Khách 22 4 18 97.7 106.5 -8.8 17 18%
trận gần đây 10 3 7 106.4 112.5 -6.1 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
86 - 81
NanJing TongXi DaShe
41
-
38
B
CBA
Shandong Heroes
76 - 88
NanJing TongXi DaShe
34
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
126 - 119
NanJing TongXi DaShe
79
-
64
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
80 - 92
Shandong Heroes
42
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
107 - 89
NanJing TongXi DaShe
49
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 102
Shandong Heroes
49
-
48
B
CBA
Shandong Heroes
114 - 106
NanJing TongXi DaShe
50
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 124
Shandong Heroes
41
-
69
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
96 - 114
Shandong Heroes
58
-
58
B
CBA
Shandong Heroes
87 - 69
NanJing TongXi DaShe
30
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 109
XinJiang
29
-
48
B
CBA
ShanXi
135 - 107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120 - 123
QingDao
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127 - 109
Tianjin Pioneers
71
-
49
T
CBA
Shenzhen
106 - 111
NanJing TongXi DaShe
52
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 117
Chouzhou Bank
65
-
56
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 97
NanJing TongXi DaShe
50
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
138 - 112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
B
Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
127 - 101
Shandong Heroes
71
-
55
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 107
ZheJiang Guangsha
54
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
92 - 98
Shandong Heroes
52
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 115
Shandong Heroes
60
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
116 - 123
ShangHai
53
-
66
B
CBA
XinJiang
130 - 121
Shandong Heroes
66
-
68
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112 - 104
Shandong Heroes
63
-
58
B
CBA
Shandong Heroes
115 - 111
QingDao
54
-
60
T
CBA
LiaoNing
103 - 86
Shandong Heroes
57
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 100
Suzhou Dragons
51
-
43
T

56.5%
50.3%
37.2%
39.2%
73.5%
70.2%
71.3%
76.8%
38.6
42.4
21.9
23.5
5
4.8
13.9
14.3