Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 36 | 9 | 106 | 96.3 | 9.7 | 2 | 80% |
Chủ | 21 | 19 | 2 | 110.9 | 96.3 | 14.6 | 4 | 90% |
Khách | 24 | 17 | 7 | 101.8 | 96.3 | 5.5 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 106.1 | 98.7 | 7.4 | 70% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 28 | 17 | 105.9 | 102.9 | 3 | 6 | 62% |
Chủ | 22 | 16 | 6 | 105.1 | 99 | 6.1 | 6 | 73% |
Khách | 23 | 12 | 11 | 106.6 | 106.6 | 0 | 6 | 52% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 104.1 | 99.2 | 4.9 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
109
-
104
ShangHai
49
-
50
T
CBA
ShangHai
78
-
87
XinJiang
42
-
37
T
CBA
ShangHai
114
-
96
XinJiang
63
-
49
B
CBA
XinJiang
86
-
98
ShangHai
48
-
46
B
CBA
XinJiang
118
-
100
ShangHai
59
-
52
T
CBA
ShangHai
121
-
96
XinJiang
67
-
41
B
CBA
XinJiang
112
-
121
ShangHai
58
-
60
B
CBA
ShangHai
88
-
89
XinJiang
44
-
40
T
CBA
XinJiang
108
-
98
ShangHai
50
-
48
T
CBA
ShangHai
110
-
97
XinJiang
54
-
52
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
109
XinJiang
29
-
48
T
CBA
Guangzhou
108
-
96
XinJiang
56
-
49
B
CBA
Shenzhen
97
-
102
XinJiang
52
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
84
XinJiang
62
-
39
B
CBA
XinJiang
102
-
95
Beijing Royal Fighte
45
-
49
T
CBA
XinJiang
130
-
121
Shandong Heroes
66
-
68
T
CBA
XinJiang
117
-
98
QingDao
33
-
43
T
CBA
ShanXi
111
-
108
XinJiang
49
-
63
B
CBA
Suzhou Dragons
87
-
103
XinJiang
47
-
52
T
CBA
QingDao
84
-
110
XinJiang
45
-
67
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
118
-
102
ShangHai
67
-
50
B
CBA
ShangHai
106
-
94
QingDao
57
-
50
T
CBA
ShangHai
98
-
81
Suzhou Dragons
47
-
40
T
CBA
Guangzhou
97
-
104
ShangHai
48
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
116
-
123
ShangHai
53
-
66
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
102
ShangHai
48
-
51
T
CBA
ShangHai
103
-
86
Ningbo Rockets
51
-
52
T
CBA
ShangHai
96
-
104
Jilin Northeast Tige
57
-
59
B
CBA
ShangHai
100
-
92
Guangzhou
59
-
50
T
CBA
LiaoNing
105
-
107
ShangHai
50
-
53
T