Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 29 | 15 | 104.1 | 96.8 | 7.3 | 5 | 66% |
Chủ | 22 | 19 | 3 | 106.5 | 92.2 | 14.3 | 4 | 86% |
Khách | 22 | 10 | 12 | 101.6 | 101.5 | 0.1 | 8 | 45% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 100.4 | 97.5 | 2.9 | 50% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 16 | 28 | 103.6 | 106.7 | -3.1 | 16 | 36% |
Chủ | 23 | 11 | 12 | 104 | 103.3 | 0.7 | 16 | 48% |
Khách | 21 | 5 | 16 | 103.1 | 110.4 | -7.3 | 15 | 24% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 109.8 | 109.5 | 0.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
104
-
111
ZheJiang Guangsha
53
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
107
FuJian
52
-
60
T
CBA
FuJian
83
-
105
ZheJiang Guangsha
41
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125
-
111
FuJian
74
-
58
T
CBA
FuJian
84
-
109
ZheJiang Guangsha
39
-
60
T
CBA
ZheJiang Guangsha
139
-
101
FuJian
71
-
48
T
CBA
FuJian
102
-
130
ZheJiang Guangsha
55
-
68
T
CBA
FuJian
100
-
125
ZheJiang Guangsha
67
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
133
-
118
FuJian
72
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
119
-
132
FuJian
61
-
68
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
104
-
107
ZheJiang Guangsha
54
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
102
ZheJiang Guangsha
48
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
84
XinJiang
62
-
39
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
102
ShangHai
48
-
51
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
B
CBA
BeiJing
103
-
81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
114
Beijing Royal Fighte
65
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
91
DG Southern Tigers
57
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
94
-
103
Shenzhen
54
-
55
B
CBA
FuJian
105
-
120
Beijing Royal Fighte
55
-
58
B
CBA
FuJian
116
-
120
DG Southern Tigers
74
-
64
B
CBA
FuJian
126
-
93
Ningbo Rockets
75
-
47
T
CBA
ShanXi
117
-
112
FuJian
57
-
54
B
CBA
FuJian
104
-
93
Suzhou Dragons
56
-
39
T
CBA
FuJian
115
-
109
Tianjin Pioneers
60
-
49
T
CBA
FuJian
115
-
109
SiChuan
59
-
61
T
CBA
Shenzhen
122
-
118
FuJian
57
-
50
B
CBA
QingDao
109
-
93
FuJian
48
-
51
B