Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 44 26 18 102.4 99.6 2.8 8 59%
Chủ 20 16 4 103.8 95.8 8 7 80%
Khách 24 10 14 101.2 102.8 -1.6 9 42%
trận gần đây 10 4 6 103 102 1 40%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 44 33 11 108.9 100.1 8.8 3 75%
Chủ 23 22 1 110.4 94.9 15.5 1 96%
Khách 21 11 10 107.2 105.8 1.4 6 52%
trận gần đây 10 9 1 114.3 104.4 9.9 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
B
CBA
QingDao
114 - 100
Chouzhou Bank
62
-
40
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 88
QingDao
40
-
37
B
CBA
QingDao
96 - 83
Chouzhou Bank
40
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 102
QingDao
67
-
52
B
CBA
QingDao
77 - 89
Chouzhou Bank
43
-
45
B
CBA
QingDao
88 - 93
Chouzhou Bank
43
-
46
B
CBA
Chouzhou Bank
105 - 98
QingDao
57
-
55
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 98
QingDao
60
-
39
B
CBA
QingDao
110 - 103
Chouzhou Bank
54
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
106 - 94
QingDao
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120 - 123
QingDao
64
-
58
T
CBA
Suzhou Dragons
69 - 112
QingDao
38
-
50
T
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
B
CBA
QingDao
107 - 84
Ningbo Rockets
59
-
36
T
CBA
XinJiang
117 - 98
QingDao
33
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
115 - 111
QingDao
54
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
B
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
B
CBA
QingDao
109 - 93
FuJian
48
-
51
T
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
103 - 93
Jilin Northeast Tige
52
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
119 - 100
ShanXi
59
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 115
Shandong Heroes
60
-
57
T
CBA
Suzhou Dragons
88 - 107
Chouzhou Bank
39
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 117
Chouzhou Bank
65
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
122 - 126
Chouzhou Bank
69
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 106
Ningbo Rockets
61
-
59
T
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
T
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
99 - 105
Chouzhou Bank
52
-
54
T

54%
55%
34.9%
38.2%
121.6%
83.4%
75.8%
84.3%
39.8
38.7
22.8
27.7
6.1
11.5
13.6
12.3