Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 22 21 100.5 100.1 0.4 10 51%
Chủ 21 13 8 102.2 97.8 4.4 13 62%
Khách 22 9 13 98.8 102.3 -3.5 10 41%
trận gần đây 10 7 3 98.6 92.1 6.5 70%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 25 18 106.6 103.5 3.1 9 58%
Chủ 23 15 8 107.8 102.7 5.1 9 65%
Khách 20 10 10 105.2 104.4 0.8 8 50%
trận gần đây 10 7 3 112.4 105.5 6.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 109
BeiJing
47
-
39
T
CBA
BeiJing
103 - 109
Beijing Royal Fighte
51
-
48
B
CBA
BeiJing
82 - 75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
81 - 97
BeiJing
38
-
43
T
CBA
BeiJing
83 - 79
Beijing Royal Fighte
44
-
36
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 98
BeiJing
48
-
44
B
CBA
BeiJing
93 - 83
Beijing Royal Fighte
44
-
43
T
CBA
BeiJing
102 - 86
Beijing Royal Fighte
51
-
41
T
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 92
BeiJing
56
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
96 - 82
SiChuan
53
-
30
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 97
BeiJing
39
-
57
T
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
T
CBA
BeiJing
118 - 75
SiChuan
60
-
44
T
CBA
LiaoNing
113 - 85
BeiJing
61
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
89 - 113
BeiJing
32
-
56
T
CBA
BeiJing
103 - 81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
T
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
B
CBA
Guangzhou
98 - 99
BeiJing
45
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92 - 83
BeiJing
43
-
40
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
105 - 120
Beijing Royal Fighte
55
-
58
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 85
SiChuan
62
-
44
T
CBA
XinJiang
102 - 95
Beijing Royal Fighte
45
-
49
B
CBA
DG Southern Tigers
134 - 131
Beijing Royal Fighte
68
-
65
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 106
LiaoNing
54
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 97
NanJing TongXi DaShe
50
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 114
Beijing Royal Fighte
65
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
81 - 114
Beijing Royal Fighte
37
-
74
T
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 111
ShangHai
59
-
63
T

57.1%
55.1%
35.7%
40.8%
77.5%
68.2%
71.1%
78.5%
39.9
41.1
24
24.2
6.7
7
13.2
11.3