Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 21 | 22 | 109.8 | 112.2 | -2.4 | 11 | 49% |
Chủ | 21 | 14 | 7 | 112.1 | 109.7 | 2.4 | 11 | 67% |
Khách | 22 | 7 | 15 | 107.6 | 114.5 | -6.9 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 110.8 | 113.9 | -3.1 | 50% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 20 | 23 | 103.6 | 105.4 | -1.8 | 14 | 47% |
Chủ | 20 | 14 | 6 | 107.7 | 102.1 | 5.6 | 12 | 70% |
Khách | 23 | 6 | 17 | 100.1 | 108.3 | -8.2 | 13 | 26% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 113 | 107.5 | 5.5 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
124
-
99
ShanXi
69
-
52
B
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
114
-
119
ShanXi
67
-
61
T
CBA
ShanXi
122
-
101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
T
CBA
ShanXi
116
-
100
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
122
ShanXi
56
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
108
ShanXi
47
-
55
T
CBA
ShanXi
94
-
92
NanJing TongXi DaShe
50
-
48
T
CBA
ShanXi
100
-
115
NanJing TongXi DaShe
59
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
96
ShanXi
51
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
119
-
100
ShanXi
59
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
155
-
159
ShanXi
57
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
B
CBA
ShanXi
117
-
112
FuJian
57
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
86
-
107
ShanXi
43
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
B
CBA
ShanXi
111
-
108
XinJiang
49
-
63
T
CBA
Shenzhen
109
-
97
ShanXi
54
-
43
B
CBA
SiChuan
117
-
123
ShanXi
57
-
66
T
CBA
ShanXi
114
-
123
ShangHai
63
-
69
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
120
-
123
QingDao
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127
-
109
Tianjin Pioneers
71
-
49
T
CBA
Shenzhen
106
-
111
NanJing TongXi DaShe
52
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
117
Chouzhou Bank
65
-
56
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103
-
97
NanJing TongXi DaShe
50
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
138
-
112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
B
CBA
SiChuan
100
-
114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
90
Ningbo Rockets
59
-
43
T