Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 21 21 100.6 100.5 0.1 10 50%
Chủ 20 12 8 102.6 98.6 4 14 60%
Khách 22 9 13 98.8 102.3 -3.5 10 41%
trận gần đây 10 7 3 99.6 92.6 7 70%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 4 38 97.5 112.4 -14.9 20 10%
Chủ 21 4 17 100.9 112.8 -11.9 20 19%
Khách 21 0 21 94.1 112 -17.9 20 0%
trận gần đây 10 0 10 93.7 112.7 -19 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
118 - 75
SiChuan
60
-
44
T
CBA
SiChuan
99 - 109
BeiJing
56
-
58
T
CBA
SiChuan
107 - 138
BeiJing
55
-
69
T
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
101 - 76
SiChuan
42
-
33
T
CBA
BeiJing
98 - 69
SiChuan
53
-
44
T
CBA
SiChuan
66 - 101
BeiJing
35
-
43
T
CBA
BeiJing
95 - 86
SiChuan
51
-
40
T
CBA
SiChuan
86 - 96
BeiJing
41
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 97
BeiJing
39
-
57
T
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
T
CBA
BeiJing
118 - 75
SiChuan
60
-
44
T
CBA
LiaoNing
113 - 85
BeiJing
61
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
89 - 113
BeiJing
32
-
56
T
CBA
BeiJing
103 - 81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
T
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
B
CBA
Guangzhou
98 - 99
BeiJing
45
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92 - 83
BeiJing
43
-
40
B
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 85
SiChuan
62
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
113 - 93
SiChuan
54
-
53
B
CBA
BeiJing
118 - 75
SiChuan
60
-
44
B
CBA
SiChuan
84 - 94
Tianjin Pioneers
33
-
49
B
CBA
Guangzhou
125 - 98
SiChuan
59
-
52
B
CBA
FuJian
115 - 109
SiChuan
59
-
61
B
CBA
SiChuan
117 - 123
ShanXi
57
-
66
B
CBA
SiChuan
100 - 114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
B
CBA
SiChuan
98 - 112
Tianjin Pioneers
50
-
46
B
CBA
ShangHai
110 - 78
SiChuan
54
-
38
B

56.6%
54.5%
34.8%
30.3%
76.6%
103.9%
73%
68.9%
40.3
38.4
24.7
22.8
6.7
6.7
12.9
15.9