Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 20 | 22 | 103.2 | 105 | -1.8 | 12 | 48% |
Chủ | 19 | 14 | 5 | 107.1 | 101 | 6.1 | 11 | 74% |
Khách | 23 | 6 | 17 | 100.1 | 108.3 | -8.2 | 13 | 26% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 109.6 | 107.2 | 2.4 | 70% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 25 | 17 | 102.1 | 99 | 3.1 | 8 | 60% |
Chủ | 20 | 16 | 4 | 103.8 | 95.8 | 8 | 5 | 80% |
Khách | 22 | 9 | 13 | 100.5 | 101.8 | -1.3 | 8 | 41% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 101.4 | 100.3 | 1.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
94
-
93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
B
CBA
QingDao
93
-
76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85
-
93
QingDao
47
-
46
B
CBA
QingDao
104
-
82
NanJing TongXi DaShe
40
-
42
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
119
QingDao
43
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
117
QingDao
38
-
55
B
CBA
QingDao
145
-
111
NanJing TongXi DaShe
72
-
62
B
CBA
QingDao
116
-
95
NanJing TongXi DaShe
55
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
118
QingDao
47
-
55
B
CBA
QingDao
103
-
95
NanJing TongXi DaShe
55
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
127
-
109
Tianjin Pioneers
71
-
49
T
CBA
Shenzhen
106
-
111
NanJing TongXi DaShe
52
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
117
Chouzhou Bank
65
-
56
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103
-
97
NanJing TongXi DaShe
50
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
138
-
112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
B
CBA
SiChuan
100
-
114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
90
Ningbo Rockets
59
-
43
T
CBA
FuJian
120
-
86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
69
-
112
QingDao
38
-
50
T
CBA
QingDao
90
-
92
BeiJing
41
-
39
B
CBA
QingDao
107
-
84
Ningbo Rockets
59
-
36
T
CBA
XinJiang
117
-
98
QingDao
33
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
115
-
111
QingDao
54
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
114
-
102
QingDao
58
-
54
B
CBA
QingDao
84
-
110
XinJiang
45
-
67
B
CBA
QingDao
109
-
93
FuJian
48
-
51
T
CBA
Guangzhou
108
-
98
QingDao
51
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
103
QingDao
51
-
55
T