Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 16 25 103.5 106.1 -2.6 15 39%
Chủ 20 11 9 103.9 101.7 2.2 16 55%
Khách 21 5 16 103.1 110.4 -7.3 15 24%
trận gần đây 10 6 4 108.8 103.5 5.3 60%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 27 14 109.3 105.3 4 5 66%
Chủ 21 15 6 114.1 105.5 8.6 6 71%
Khách 20 12 8 104.2 105.1 -0.9 3 60%
trận gần đây 10 5 5 113 111.9 1.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
B
CBA ASL
FuJian
102 - 69
DG Southern Tigers
52
-
37
T
CBA
FuJian
99 - 110
DG Southern Tigers
43
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
124 - 103
FuJian
64
-
58
B
CBA
FuJian
104 - 108
DG Southern Tigers
54
-
40
B
CBA
DG Southern Tigers
98 - 91
FuJian
46
-
37
B
CBA
DG Southern Tigers
137 - 122
FuJian
72
-
54
B
CBA
FuJian
110 - 125
DG Southern Tigers
52
-
73
B
CBA
FuJian
145 - 153
DG Southern Tigers
71
-
78
B
CBA
DG Southern Tigers
123 - 111
FuJian
64
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
126 - 93
Ningbo Rockets
75
-
47
T
CBA
ShanXi
117 - 112
FuJian
57
-
54
B
CBA
FuJian
104 - 93
Suzhou Dragons
56
-
39
T
CBA
FuJian
115 - 109
Tianjin Pioneers
60
-
49
T
CBA
FuJian
115 - 109
SiChuan
59
-
61
T
CBA
Shenzhen
122 - 118
FuJian
57
-
50
B
CBA
QingDao
109 - 93
FuJian
48
-
51
B
CBA
Suzhou Dragons
108 - 110
FuJian
42
-
60
T
CBA
FuJian
120 - 86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
T
CBA
LiaoNing
89 - 75
FuJian
49
-
38
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
121 - 113
Jilin Northeast Tige
70
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
134 - 131
Beijing Royal Fighte
68
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 126
Chouzhou Bank
69
-
58
B
CBA
Shenzhen
97 - 90
DG Southern Tigers
47
-
47
B
CBA
DG Southern Tigers
117 - 133
Tianjin Pioneers
62
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
138 - 112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105 - 91
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111 - 116
DG Southern Tigers
58
-
57
T
CBA
DG Southern Tigers
97 - 104
LiaoNing
54
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
T

57.4%
59.6%
28.9%
36.2%
116.1%
97%
76.1%
73.9%
42.6
40.4
24.4
24.8
13.1
7.2
11.5
13.3