Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 27 | 14 | 103.9 | 96.7 | 7.2 | 5 | 66% |
Chủ | 21 | 18 | 3 | 106.4 | 92.6 | 13.8 | 4 | 86% |
Khách | 20 | 9 | 11 | 101.3 | 101 | 0.3 | 7 | 45% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 99.7 | 94.1 | 5.6 | 60% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 34 | 7 | 106.9 | 96.2 | 10.7 | 2 | 83% |
Chủ | 21 | 19 | 2 | 110.9 | 96.3 | 14.6 | 2 | 90% |
Khách | 20 | 15 | 5 | 102.6 | 96.1 | 6.5 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 116.1 | 98.2 | 17.9 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
96
-
86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
B
CBA
XinJiang
94
-
75
ZheJiang Guangsha
42
-
34
B
CBA
ZheJiang Guangsha
77
-
85
XinJiang
38
-
35
B
CBA
XinJiang
98
-
92
ZheJiang Guangsha
50
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
100
XinJiang
53
-
46
T
CBA
XinJiang
69
-
108
ZheJiang Guangsha
30
-
45
T
CBA
XinJiang
102
-
112
ZheJiang Guangsha
46
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
65
XinJiang
42
-
32
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
88
XinJiang
55
-
37
T
CBA
XinJiang
115
-
110
ZheJiang Guangsha
42
-
52
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
102
ShangHai
48
-
51
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
B
CBA
BeiJing
103
-
81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
114
Beijing Royal Fighte
65
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
91
DG Southern Tigers
57
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
83
BeiJing
43
-
40
T
CBA
Shenzhen
95
-
109
ZheJiang Guangsha
49
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
84
Suzhou Dragons
59
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
102
-
95
Beijing Royal Fighte
45
-
49
T
CBA
XinJiang
130
-
121
Shandong Heroes
66
-
68
T
CBA
XinJiang
117
-
98
QingDao
33
-
43
T
CBA
ShanXi
111
-
108
XinJiang
49
-
63
B
CBA
Suzhou Dragons
87
-
103
XinJiang
47
-
52
T
CBA
QingDao
84
-
110
XinJiang
45
-
67
T
CBA
Shandong Heroes
98
-
102
XinJiang
60
-
51
T
CBA
XinJiang
134
-
102
Chouzhou Bank
68
-
49
T
CBA
XinJiang
134
-
94
Ningbo Rockets
65
-
36
T
CBA
XinJiang
121
-
92
SiChuan
57
-
46
T