Bảng xếp hạng

Jiangsu Dragons
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 5 36 93.2 104 -10.8 19 12%
Chủ 21 4 17 93.5 102.4 -8.9 19 19%
Khách 20 1 19 92.9 105.6 -12.7 19 5%
trận gần đây 10 1 9 92.7 106.2 -13.5 10%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 24 17 101.9 99.7 2.2 8 59%
Chủ 20 16 4 103.8 95.8 8 5 80%
Khách 21 8 13 100 103.4 -3.4 9 38%
trận gần đây 10 4 6 102.1 104.8 -2.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
107 - 81
Suzhou Dragons
50
-
36
B
CBA
Suzhou Dragons
73 - 98
QingDao
41
-
48
B
CBA
QingDao
95 - 101
Suzhou Dragons
44
-
53
T
CBA
Suzhou Dragons
100 - 113
QingDao
51
-
63
B
CBA
QingDao
80 - 87
Suzhou Dragons
37
-
52
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 79
QingDao
39
-
23
T
CBA
QingDao
91 - 86
Suzhou Dragons
44
-
55
B
CBA
Suzhou Dragons
103 - 90
QingDao
49
-
37
T
CBA
QingDao
120 - 111
Suzhou Dragons
56
-
54
B
CBA
QingDao
113 - 114
Suzhou Dragons
54
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Jiangsu Dragons
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
88 - 107
Chouzhou Bank
39
-
62
B
CBA
Suzhou Dragons
102 - 100
Guangzhou
46
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
86 - 107
ShanXi
43
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
85 - 106
LiaoNing
49
-
57
B
CBA
FuJian
104 - 93
Suzhou Dragons
56
-
39
B
CBA
Suzhou Dragons
89 - 113
BeiJing
32
-
56
B
CBA
Suzhou Dragons
87 - 103
XinJiang
47
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 100
Suzhou Dragons
51
-
43
B
CBA
LiaoNing
108 - 89
Suzhou Dragons
55
-
42
B
CBA
Suzhou Dragons
108 - 110
FuJian
42
-
60
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
B
CBA
QingDao
107 - 84
Ningbo Rockets
59
-
36
T
CBA
XinJiang
117 - 98
QingDao
33
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
115 - 111
QingDao
54
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
B
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
B
CBA
QingDao
109 - 93
FuJian
48
-
51
T
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 103
QingDao
51
-
55
T
CBA
QingDao
119 - 114
Tianjin Pioneers
52
-
46
T

46.9%
53.8%
34.5%
33%
66.7%
119.8%
73.4%
74.9%
36.1
39.5
19.4
22
7.5
5.7
15.8
14.1