Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 26 | 14 | 103.8 | 96.7 | 7.1 | 6 | 65% |
Chủ | 20 | 17 | 3 | 106.2 | 92.3 | 13.9 | 4 | 85% |
Khách | 20 | 9 | 11 | 101.3 | 101 | 0.3 | 7 | 45% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 101.3 | 95.2 | 6.1 | 60% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 20 | 20 | 109.2 | 111 | -1.8 | 10 | 50% |
Chủ | 21 | 14 | 7 | 112.1 | 109.7 | 2.4 | 10 | 67% |
Khách | 19 | 6 | 13 | 105.8 | 112.4 | -6.6 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 104.8 | 106.2 | -1.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
T
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
B
CBA
ShanXi
96
-
111
ZheJiang Guangsha
52
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
81
ShanXi
59
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
101
ShanXi
60
-
59
T
CBA
ShanXi
84
-
100
ZheJiang Guangsha
43
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
123
-
90
ShanXi
68
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
118
-
122
ShanXi
48
-
51
B
CBA
ShanXi
103
-
113
ZheJiang Guangsha
56
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
102
ShanXi
60
-
56
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
102
ShangHai
48
-
51
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
B
CBA
BeiJing
103
-
81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
114
Beijing Royal Fighte
65
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
91
DG Southern Tigers
57
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
83
BeiJing
43
-
40
T
CBA
Shenzhen
95
-
109
ZheJiang Guangsha
49
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
84
Suzhou Dragons
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
117
-
112
FuJian
57
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
86
-
107
ShanXi
43
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
B
CBA
ShanXi
111
-
108
XinJiang
49
-
63
T
CBA
Shenzhen
109
-
97
ShanXi
54
-
43
B
CBA
SiChuan
117
-
123
ShanXi
57
-
66
T
CBA
ShanXi
114
-
123
ShangHai
63
-
69
B
CBA
ShanXi
92
-
88
Shandong Heroes
55
-
45
T
CBA
BeiJing
106
-
87
ShanXi
53
-
42
B
CBA
ShanXi
118
-
113
Jilin Northeast Tige
62
-
61
T