Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 33 7 107 96.2 10.8 2 82%
Chủ 20 18 2 111.3 96.4 14.9 3 90%
Khách 20 15 5 102.6 96.1 6.5 2 75%
trận gần đây 10 8 2 115.7 98.8 16.9 80%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 23 17 106.6 104 2.6 9 58%
Chủ 22 14 8 108 103.5 4.5 9 64%
Khách 18 9 9 104.9 104.6 0.3 8 50%
trận gần đây 10 8 2 115.4 107.6 7.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 112
XinJiang
50
-
68
T
CBA
XinJiang
98 - 92
Beijing Royal Fighte
58
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 95
XinJiang
43
-
50
B
CBA
XinJiang
84 - 91
Beijing Royal Fighte
40
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 105
XinJiang
47
-
43
B
CBA
Beijing Royal Fighte
100 - 93
XinJiang
56
-
50
B
CBA
XinJiang
113 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 78
XinJiang
53
-
38
B
CBA
XinJiang
123 - 92
Beijing Royal Fighte
68
-
35
T
CBA
XinJiang
103 - 91
Beijing Royal Fighte
47
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
130 - 121
Shandong Heroes
66
-
68
T
CBA
XinJiang
117 - 98
QingDao
33
-
43
T
CBA
ShanXi
111 - 108
XinJiang
49
-
63
B
CBA
Suzhou Dragons
87 - 103
XinJiang
47
-
52
T
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
T
CBA
Shandong Heroes
98 - 102
XinJiang
60
-
51
T
CBA
XinJiang
134 - 102
Chouzhou Bank
68
-
49
T
CBA
XinJiang
134 - 94
Ningbo Rockets
65
-
36
T
CBA
XinJiang
121 - 92
SiChuan
57
-
46
T
CBA
XinJiang
98 - 101
Shenzhen
51
-
48
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
134 - 131
Beijing Royal Fighte
68
-
65
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 106
LiaoNing
54
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 97
NanJing TongXi DaShe
50
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 114
Beijing Royal Fighte
65
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
81 - 114
Beijing Royal Fighte
37
-
74
T
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 111
ShangHai
59
-
63
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 114
Tianjin Pioneers
63
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 97
Guangzhou
62
-
37
T
CBA
SiChuan
102 - 119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
T

53%
56.6%
38.8%
43.4%
69.4%
66.8%
74.5%
73.9%
46.2
39.2
28.4
27.3
10
7.7
12.1
11.5