Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 24 16 102.2 99.9 2.3 7 60%
Chủ 19 16 3 104.6 96.1 8.5 5 84%
Khách 21 8 13 100 103.4 -3.4 9 38%
trận gần đây 10 5 5 104 105.5 -1.5 50%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 19 21 100.9 101.1 -0.2 12 48%
Chủ 20 12 8 102.6 98.6 4 15 60%
Khách 20 7 13 99.2 103.6 -4.4 11 35%
trận gần đây 10 5 5 98.7 95.4 3.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
B
CBA
QingDao
79 - 94
BeiJing
39
-
53
B
CBA
BeiJing
75 - 71
QingDao
37
-
35
B
CBA
QingDao
73 - 78
BeiJing
29
-
39
B
CBA
BeiJing
89 - 78
QingDao
43
-
31
B
CBA
BeiJing
78 - 75
QingDao
36
-
35
B
CBA
QingDao
102 - 94
BeiJing
57
-
43
T
CBA
QingDao
115 - 92
BeiJing
55
-
49
T
CBA
BeiJing
115 - 104
QingDao
61
-
48
B
CBA ASL
BeiJing
69 - 78
QingDao
40
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
107 - 84
Ningbo Rockets
59
-
36
T
CBA
XinJiang
117 - 98
QingDao
33
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
115 - 111
QingDao
54
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
B
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
B
CBA
QingDao
109 - 93
FuJian
48
-
51
T
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 103
QingDao
51
-
55
T
CBA
QingDao
119 - 114
Tianjin Pioneers
52
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 109
QingDao
41
-
51
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
118 - 75
SiChuan
60
-
44
T
CBA
LiaoNing
113 - 85
BeiJing
61
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
89 - 113
BeiJing
32
-
56
T
CBA
BeiJing
103 - 81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
T
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
B
CBA
Guangzhou
98 - 99
BeiJing
45
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92 - 83
BeiJing
43
-
40
B
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
T
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
B
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
B

55.6%
55.8%
34.2%
34.9%
137.4%
81%
73.6%
73.7%
40.7
39.1
22.5
25.1
5.6
7.2
14.1
13.9