Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 17 22 102 104.6 -2.6 14 44%
Chủ 17 12 5 105.2 99.6 5.6 14 71%
Khách 22 5 17 99.6 108.4 -8.8 14 23%
trận gần đây 10 5 5 106.5 108.1 -1.6 50%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 29 10 108.3 99.7 8.6 3 74%
Chủ 20 19 1 109.9 93.8 16.1 1 95%
Khách 19 10 9 106.7 106 0.7 4 53%
trận gần đây 10 7 3 111.6 106.7 4.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
114 - 86
NanJing TongXi DaShe
55
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 125
Chouzhou Bank
56
-
74
B
CBA
Chouzhou Bank
91 - 114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
87 - 123
Chouzhou Bank
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
78 - 127
Chouzhou Bank
31
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
124 - 92
NanJing TongXi DaShe
60
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
70 - 95
Chouzhou Bank
40
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
120 - 92
NanJing TongXi DaShe
62
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86 - 119
Chouzhou Bank
36
-
67
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 97
NanJing TongXi DaShe
56
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 97
NanJing TongXi DaShe
50
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
138 - 112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
B
CBA
SiChuan
100 - 114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 90
Ningbo Rockets
59
-
43
T
CBA
FuJian
120 - 86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
B
CBA
Ningbo Rockets
93 - 113
NanJing TongXi DaShe
45
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126 - 109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
122 - 104
NanJing TongXi DaShe
65
-
60
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
122 - 126
Chouzhou Bank
69
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 106
Ningbo Rockets
61
-
59
T
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
T
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
99 - 105
Chouzhou Bank
52
-
54
T
CBA
XinJiang
134 - 102
Chouzhou Bank
68
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
109 - 85
Suzhou Dragons
59
-
59
T
CBA
ShangHai
109 - 108
Chouzhou Bank
60
-
53
B
CBA
Guangzhou
123 - 113
Chouzhou Bank
63
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
107 - 87
XinJiang
47
-
41
T

56.7%
55.5%
37.1%
38.8%
77.4%
97%
68.3%
85.7%
39.9
35.5
24.9
27.1
5.1
9.4
14.3
12.7