Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 19 20 108.9 110.9 -2 11 49%
Chủ 20 13 7 111.9 109.6 2.3 10 65%
Khách 19 6 13 105.8 112.4 -6.6 12 32%
trận gần đây 10 5 5 104.3 106.8 -2.5 50%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 15 24 102.7 106.2 -3.5 16 38%
Chủ 19 10 9 102.7 102.1 0.6 16 53%
Khách 20 5 15 102.7 110.1 -7.4 15 25%
trận gần đây 10 6 4 104.5 102.3 2.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
104 - 136
ShanXi
59
-
59
T
CBA
FuJian
93 - 87
ShanXi
50
-
52
B
CBA
ShanXi
119 - 94
FuJian
53
-
49
T
CBA
ShanXi
120 - 109
FuJian
66
-
55
T
CBA
FuJian
131 - 142
ShanXi
58
-
75
T
CBA
FuJian
129 - 111
ShanXi
65
-
57
B
CBA
ShanXi
119 - 135
FuJian
63
-
70
B
CBA
ShanXi
102 - 85
FuJian
49
-
34
T
CBA
FuJian
92 - 99
ShanXi
35
-
48
T
CBA
FuJian
106 - 101
ShanXi
64
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
86 - 107
ShanXi
43
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100 - 82
ShanXi
49
-
39
B
CBA
ShanXi
111 - 108
XinJiang
49
-
63
T
CBA
Shenzhen
109 - 97
ShanXi
54
-
43
B
CBA
SiChuan
117 - 123
ShanXi
57
-
66
T
CBA
ShanXi
114 - 123
ShangHai
63
-
69
B
CBA
ShanXi
92 - 88
Shandong Heroes
55
-
45
T
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
B
CBA
ShanXi
118 - 113
Jilin Northeast Tige
62
-
61
T
CBA
ShanXi
112 - 118
LiaoNing
60
-
51
B
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
104 - 93
Suzhou Dragons
56
-
39
T
CBA
FuJian
115 - 109
Tianjin Pioneers
60
-
49
T
CBA
FuJian
115 - 109
SiChuan
59
-
61
T
CBA
Shenzhen
122 - 118
FuJian
57
-
50
B
CBA
QingDao
109 - 93
FuJian
48
-
51
B
CBA
Suzhou Dragons
108 - 110
FuJian
42
-
60
T
CBA
FuJian
120 - 86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
T
CBA
LiaoNing
89 - 75
FuJian
49
-
38
B
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
T
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
B

51.1%
55.2%
32.1%
29.6%
143.6%
107%
81%
78.6%
45.6
42.7
24.1
23.1
6.7
10.9
13.9
11.8