Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 18 21 100.5 101.7 -1.2 13 46%
Chủ 19 11 8 101.7 99.8 1.9 15 58%
Khách 20 7 13 99.2 103.6 -4.4 11 35%
trận gần đây 10 4 6 95.3 97.5 -2.2 40%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 4 35 98.5 112.5 -14 20 10%
Chủ 21 4 17 100.9 112.8 -11.9 20 19%
Khách 18 0 18 95.8 112.1 -16.3 20 0%
trận gần đây 10 1 9 98.3 112.8 -14.5 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
99 - 109
BeiJing
56
-
58
T
CBA
SiChuan
107 - 138
BeiJing
55
-
69
T
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
101 - 76
SiChuan
42
-
33
T
CBA
BeiJing
98 - 69
SiChuan
53
-
44
T
CBA
SiChuan
66 - 101
BeiJing
35
-
43
T
CBA
BeiJing
95 - 86
SiChuan
51
-
40
T
CBA
SiChuan
86 - 96
BeiJing
41
-
50
T
CBA
BeiJing
111 - 113
SiChuan
54
-
60
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
113 - 85
BeiJing
61
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
89 - 113
BeiJing
32
-
56
T
CBA
BeiJing
103 - 81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
T
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
B
CBA
Guangzhou
98 - 99
BeiJing
45
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92 - 83
BeiJing
43
-
40
B
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
T
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
B
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
B
CBA
BeiJing
84 - 96
LiaoNing
54
-
46
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
84 - 94
Tianjin Pioneers
33
-
49
B
CBA
Guangzhou
125 - 98
SiChuan
59
-
52
B
CBA
FuJian
115 - 109
SiChuan
59
-
61
B
CBA
SiChuan
117 - 123
ShanXi
57
-
66
B
CBA
SiChuan
100 - 114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
B
CBA
SiChuan
98 - 112
Tianjin Pioneers
50
-
46
B
CBA
ShangHai
110 - 78
SiChuan
54
-
38
B
CBA
XinJiang
121 - 92
SiChuan
57
-
46
B
CBA
SiChuan
102 - 119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
B
CBA
SiChuan
105 - 95
Shandong Heroes
52
-
46
T

53.7%
56.1%
34.3%
30.5%
77.3%
142.2%
72.2%
78.5%
38.5
37.6
23.6
23.2
7
7.1
13.8
15.5