Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 25 14 108.4 104.5 3.9 6 64%
Chủ 19 13 6 112.7 103.8 8.9 9 68%
Khách 20 12 8 104.2 105.1 -0.9 3 60%
trận gần đây 10 4 6 108.6 108.3 0.3 40%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 23 16 106 103.2 2.8 9 59%
Chủ 22 14 8 108 103.5 4.5 8 64%
Khách 17 9 8 103.4 102.8 0.6 8 53%
trận gần đây 10 8 2 111.4 105.3 6.1 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 107
DG Southern Tigers
52
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
79 - 85
Beijing Royal Fighte
48
-
37
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 123
DG Southern Tigers
46
-
74
T
CBA
DG Southern Tigers
109 - 90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
20 - 0
DG Southern Tigers
0
-
0
B
CBA
DG Southern Tigers
109 - 80
Beijing Royal Fighte
54
-
32
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 93
DG Southern Tigers
49
-
47
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 109
Beijing Royal Fighte
67
-
60
T
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 127
DG Southern Tigers
50
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
136 - 91
Beijing Royal Fighte
81
-
53
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
122 - 126
Chouzhou Bank
69
-
58
B
CBA
Shenzhen
97 - 90
DG Southern Tigers
47
-
47
B
CBA
DG Southern Tigers
117 - 133
Tianjin Pioneers
62
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
138 - 112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105 - 91
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111 - 116
DG Southern Tigers
58
-
57
T
CBA
DG Southern Tigers
97 - 104
LiaoNing
54
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 109
QingDao
41
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
112 - 99
ShangHai
53
-
45
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 106
LiaoNing
54
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 97
NanJing TongXi DaShe
50
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 114
Beijing Royal Fighte
65
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
81 - 114
Beijing Royal Fighte
37
-
74
T
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 111
ShangHai
59
-
63
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 114
Tianjin Pioneers
63
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 97
Guangzhou
62
-
37
T
CBA
SiChuan
102 - 119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
T
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 111
Shenzhen
30
-
65
B

58.7%
54.9%
36.2%
41.6%
113.7%
64.9%
71%
75.8%
40.3
39
22.1
26.1
7
7.7
12.9
11.5