Bảng xếp hạng

Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 30 7 103.2 93.6 9.6 2 81%
Chủ 18 15 3 102.1 88.8 13.3 4 83%
Khách 19 15 4 104.3 98.3 6 2 79%
trận gần đây 10 8 2 106.8 99.2 7.6 80%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 100.9 101.4 -0.5 12 47%
Chủ 19 11 8 101.7 99.8 1.9 15 58%
Khách 19 7 12 100 103.1 -3.1 11 37%
trận gần đây 10 4 6 97.9 97.9 0 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
84 - 96
LiaoNing
54
-
46
T
CBA
LiaoNing
109 - 91
BeiJing
50
-
43
T
CBA
BeiJing
86 - 105
LiaoNing
46
-
56
T
CBA
LiaoNing
97 - 84
BeiJing
57
-
46
T
CBA
LiaoNing
82 - 74
BeiJing
44
-
39
T
CBA
BeiJing
81 - 78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
83 - 81
BeiJing
42
-
44
T
CBA
LiaoNing
103 - 95
BeiJing
54
-
51
T
CBA
BeiJing
99 - 76
LiaoNing
57
-
42
B
CBA
LiaoNing
104 - 96
BeiJing
51
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 106
LiaoNing
54
-
57
B
CBA
LiaoNing
103 - 86
Shandong Heroes
57
-
45
T
CBA
LiaoNing
105 - 107
ShangHai
50
-
53
B
CBA
LiaoNing
108 - 89
Suzhou Dragons
55
-
42
T
CBA
Shenzhen
119 - 123
LiaoNing
58
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
97 - 104
LiaoNing
54
-
56
T
CBA
LiaoNing
89 - 75
FuJian
49
-
38
T
CBA
ShanXi
112 - 118
LiaoNing
60
-
51
T
CBA
BeiJing
84 - 96
LiaoNing
54
-
46
T
CBA
LiaoNing
116 - 109
QingDao
51
-
60
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
89 - 113
BeiJing
32
-
56
T
CBA
BeiJing
103 - 81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
T
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
B
CBA
Guangzhou
98 - 99
BeiJing
45
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92 - 83
BeiJing
43
-
40
B
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
T
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
B
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
B
CBA
BeiJing
84 - 96
LiaoNing
54
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 111
BeiJing
45
-
54
B

54.9%
54.3%
33.7%
35.1%
137.2%
78.3%
73.9%
72.8%
45.6
39.2
25.2
24.4
9
7.5
13.2
14.4