Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 4 | 34 | 98.9 | 112.9 | -14 | 20 | 11% |
Chủ | 20 | 4 | 16 | 101.8 | 113.8 | -12 | 19 | 20% |
Khách | 18 | 0 | 18 | 95.8 | 112.1 | -16.3 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 100.6 | 113.9 | -13.3 | 20% |
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 21 | 106.9 | 109.2 | -2.3 | 13 | 45% |
Chủ | 19 | 13 | 6 | 109.1 | 105.9 | 3.2 | 11 | 68% |
Khách | 19 | 4 | 15 | 104.7 | 112.5 | -7.8 | 16 | 21% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 113.6 | 110 | 3.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
98
-
112
Tianjin Pioneers
50
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
121
-
103
SiChuan
71
-
54
B
CBA ASL
SiChuan
83
-
100
Tianjin Pioneers
44
-
52
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
117
SiChuan
55
-
57
T
CBA
SiChuan
89
-
88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
86
SiChuan
59
-
35
B
CBA
SiChuan
96
-
94
Tianjin Pioneers
49
-
47
T
CBA
SiChuan
108
-
99
Tianjin Pioneers
39
-
47
T
CBA
Tianjin Pioneers
112
-
110
SiChuan
60
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
72
-
101
SiChuan
31
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
125
-
98
SiChuan
59
-
52
B
CBA
FuJian
115
-
109
SiChuan
59
-
61
B
CBA
SiChuan
117
-
123
ShanXi
57
-
66
B
CBA
SiChuan
100
-
114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
B
CBA
SiChuan
98
-
112
Tianjin Pioneers
50
-
46
B
CBA
ShangHai
110
-
78
SiChuan
54
-
38
B
CBA
XinJiang
121
-
92
SiChuan
57
-
46
B
CBA
SiChuan
102
-
119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
B
CBA
SiChuan
105
-
95
Shandong Heroes
52
-
46
T
CBA
SiChuan
107
-
105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
115
-
109
Tianjin Pioneers
60
-
49
B
CBA
DG Southern Tigers
117
-
133
Tianjin Pioneers
62
-
59
T
CBA
Tianjin Pioneers
124
-
110
Jilin Northeast Tige
70
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
99
-
105
Chouzhou Bank
52
-
54
B
CBA
SiChuan
98
-
112
Tianjin Pioneers
50
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116
-
114
Tianjin Pioneers
63
-
49
B
CBA
QingDao
119
-
114
Tianjin Pioneers
52
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
110
-
107
Tianjin Pioneers
58
-
63
B
CBA
Tianjin Pioneers
122
-
104
NanJing TongXi DaShe
65
-
60
T
CBA
Jilin Northeast Tige
106
-
102
Tianjin Pioneers
55
-
58
B