Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 15 22 101.1 102.9 -1.8 15 41%
Chủ 20 12 8 106.6 102.2 4.4 12 60%
Khách 17 3 14 94.7 103.7 -9 17 18%
trận gần đây 10 4 6 101.6 105.3 -3.7 40%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 23 14 101.9 99.5 2.4 7 62%
Chủ 18 15 3 104.4 96.7 7.7 5 83%
Khách 19 8 11 99.5 102.1 -2.6 9 42%
trận gần đây 10 6 4 104.5 102.8 1.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
94 - 104
QingDao
53
-
66
B
CBA
QingDao
115 - 100
Shandong Heroes
58
-
50
B
CBA ASL
Shandong Heroes
101 - 93
QingDao
42
-
52
T
CBA ASL
QingDao
95 - 100
Shandong Heroes
46
-
52
T
CBA ASL
Shandong Heroes
99 - 93
QingDao
50
-
38
T
CBA
Shandong Heroes
97 - 81
QingDao
54
-
40
T
CBA
QingDao
98 - 97
Shandong Heroes
53
-
45
B
CBA
QingDao
98 - 104
Shandong Heroes
44
-
59
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 105
QingDao
58
-
51
T
CBA
QingDao
117 - 112
Shandong Heroes
52
-
62
B

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
103 - 86
Shandong Heroes
57
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 100
Suzhou Dragons
51
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
98 - 102
XinJiang
60
-
51
B
CBA
ShanXi
92 - 88
Shandong Heroes
55
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
112 - 105
Guangzhou
65
-
57
T
CBA
Shandong Heroes
106 - 118
Shenzhen
57
-
56
B
CBA
Shandong Heroes
110 - 107
Tianjin Pioneers
58
-
63
T
CBA
SiChuan
105 - 95
Shandong Heroes
52
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 111
BeiJing
45
-
54
T
CBA
ShangHai
110 - 100
Shandong Heroes
55
-
53
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
B
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
B
CBA
QingDao
109 - 93
FuJian
48
-
51
T
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 103
QingDao
51
-
55
T
CBA
QingDao
119 - 114
Tianjin Pioneers
52
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 109
QingDao
41
-
51
T
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
116 - 109
QingDao
51
-
60
B
CBA
QingDao
107 - 81
Suzhou Dragons
50
-
36
T

51.3%
56.1%
35.5%
36.8%
77.8%
214%
81.7%
72.3%
42.1
38.7
24
24.3
6.9
6.4
14.3
15.3