Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 17 19 109.7 112 -2.3 11 47%
Chủ 19 12 7 111.9 109.7 2.2 11 63%
Khách 17 5 12 107.2 114.6 -7.4 12 29%
trận gần đây 10 4 6 106.3 109.1 -2.8 40%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 31 6 106.1 95.1 11 1 84%
Chủ 18 16 2 110 94.9 15.1 2 89%
Khách 19 15 4 102.3 95.3 7 1 79%
trận gần đây 10 8 2 108.6 93.9 14.7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
111 - 86
ShanXi
64
-
36
B
CBA
XinJiang
127 - 110
ShanXi
66
-
54
B
CBA
ShanXi
110 - 107
XinJiang
64
-
54
T
CBA
ShanXi
80 - 98
XinJiang
35
-
49
B
CBA
ShanXi
93 - 101
XinJiang
51
-
36
B
CBA
XinJiang
97 - 112
ShanXi
41
-
52
T
CBA
XinJiang
119 - 88
ShanXi
65
-
39
B
CBA
ShanXi
101 - 112
XinJiang
50
-
51
B
CBA
XinJiang
104 - 71
ShanXi
59
-
26
B
CBA
ShanXi
110 - 114
XinJiang
56
-
57
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
109 - 97
ShanXi
54
-
43
B
CBA
SiChuan
117 - 123
ShanXi
57
-
66
T
CBA
ShanXi
114 - 123
ShangHai
63
-
69
B
CBA
ShanXi
92 - 88
Shandong Heroes
55
-
45
T
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
B
CBA
ShanXi
118 - 113
Jilin Northeast Tige
62
-
61
T
CBA
ShanXi
112 - 118
LiaoNing
60
-
51
B
CBA
ShanXi
105 - 86
Suzhou Dragons
48
-
47
T
CBA
Guangzhou
116 - 105
ShanXi
60
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
87 - 103
XinJiang
47
-
52
T
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
T
CBA
Shandong Heroes
98 - 102
XinJiang
60
-
51
T
CBA
XinJiang
134 - 102
Chouzhou Bank
68
-
49
T
CBA
XinJiang
134 - 94
Ningbo Rockets
65
-
36
T
CBA
XinJiang
121 - 92
SiChuan
57
-
46
T
CBA
XinJiang
98 - 101
Shenzhen
51
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
107 - 87
XinJiang
47
-
41
B
CBA
FuJian
87 - 97
XinJiang
45
-
50
T
CBA
Ningbo Rockets
87 - 100
XinJiang
44
-
53
T

52%
54%
34.2%
34.5%
124.7%
78.2%
77%
74.8%
42
45.4
25.3
27
8.2
9.6
13.4
13.4