Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 21 15 106.4 104 2.4 9 58%
Chủ 17 12 5 106.5 101.3 5.2 10 71%
Khách 19 9 10 106.3 106.4 -0.1 8 47%
trận gần đây 10 7 3 108.8 101.5 7.3 70%
Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 18 18 101.1 99.1 2 10 50%
Chủ 18 10 8 103.3 98.7 4.6 14 56%
Khách 18 8 10 98.9 99.4 -0.5 10 44%
trận gần đây 10 6 4 104.7 100.1 4.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
106 - 99
Guangzhou
49
-
47
T
CBA
Guangzhou
98 - 100
ShangHai
52
-
56
T
CBA
ShangHai
121 - 92
Guangzhou
59
-
55
T
CBA
Guangzhou
92 - 98
ShangHai
54
-
50
T
CBA
Guangzhou
84 - 103
ShangHai
44
-
45
T
CBA
ShangHai
105 - 101
Guangzhou
58
-
43
T
CBA
Guangzhou
96 - 95
ShangHai
42
-
45
B
CBA
ShangHai
98 - 93
Guangzhou
46
-
46
T
CBA
Guangzhou
101 - 105
ShangHai
51
-
53
T
CBA
ShangHai
85 - 75
Guangzhou
48
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
105 - 107
ShangHai
50
-
53
T
CBA
ShanXi
114 - 123
ShangHai
63
-
69
T
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 111
ShangHai
59
-
63
B
CBA
ShangHai
110 - 78
SiChuan
54
-
38
T
CBA
ShangHai
109 - 108
Chouzhou Bank
60
-
53
T
CBA
Ningbo Rockets
77 - 116
ShangHai
40
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
112 - 99
ShangHai
53
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 106
ShangHai
60
-
59
B
CBA
ShangHai
110 - 100
Shandong Heroes
55
-
53
T
CBA
ShangHai
97 - 88
FuJian
50
-
46
T
Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
79 - 96
Guangzhou
33
-
50
T
CBA
Guangzhou
98 - 99
BeiJing
45
-
52
B
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 105
Guangzhou
65
-
57
B
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 97
Guangzhou
62
-
37
B
CBA
Guangzhou
123 - 113
Chouzhou Bank
63
-
60
T
CBA
Guangzhou
92 - 77
Ningbo Rockets
50
-
41
T
CBA
Guangzhou
116 - 105
ShanXi
60
-
54
T
CBA
FuJian
106 - 116
Guangzhou
42
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
99 - 96
Guangzhou
57
-
46
B

55.6%
55.5%
33.6%
36.8%
75.2%
69.9%
78.9%
74.7%
47.4
42.7
23.3
25.3
8.7
7.5
13.3
13.3