Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 21 15 105.8 102.8 3 9 58%
Chủ 20 12 8 108 103.8 4.2 10 60%
Khách 16 9 7 102.9 101.6 1.3 8 56%
trận gần đây 10 6 4 104.6 101.4 3.2 60%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 15 21 102 105.2 -3.2 14 42%
Chủ 15 10 5 105.1 100.3 4.8 15 67%
Khách 21 5 16 99.7 108.7 -9 13 24%
trận gần đây 10 6 4 108.7 107.5 1.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
100 - 92
NanJing TongXi DaShe
46
-
36
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 105
Beijing Royal Fighte
63
-
59
B
CBA
Beijing Royal Fighte
118 - 109
NanJing TongXi DaShe
59
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130 - 109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
B
CBA
Beijing Royal Fighte
87 - 107
NanJing TongXi DaShe
46
-
50
B
CBA
Beijing Royal Fighte
101 - 80
NanJing TongXi DaShe
44
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 108
Beijing Royal Fighte
44
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 127
Beijing Royal Fighte
55
-
64
T
CBA
Beijing Royal Fighte
92 - 112
NanJing TongXi DaShe
44
-
52
B
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 88
NanJing TongXi DaShe
67
-
59
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 114
Beijing Royal Fighte
65
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
81 - 114
Beijing Royal Fighte
37
-
74
T
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 111
ShangHai
59
-
63
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 114
Tianjin Pioneers
63
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 97
Guangzhou
62
-
37
T
CBA
SiChuan
102 - 119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
T
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 111
Shenzhen
30
-
65
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 99
Chouzhou Bank
42
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
95 - 90
Beijing Royal Fighte
48
-
51
B
CBA
LiaoNing
92 - 76
Beijing Royal Fighte
51
-
36
B
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
138 - 112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
B
CBA
SiChuan
100 - 114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 90
Ningbo Rockets
59
-
43
T
CBA
FuJian
120 - 86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
B
CBA
Ningbo Rockets
93 - 113
NanJing TongXi DaShe
45
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126 - 109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
122 - 104
NanJing TongXi DaShe
65
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 106
ShangHai
60
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 95
SiChuan
43
-
50
T
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
T

52.7%
58.1%
38.5%
38%
61.5%
84.8%
74.7%
68.9%
39.7
40.8
25.9
26
8.5
5.6
13.2
15.8