Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 11 | 108.2 | 103.3 | 4.9 | 4 | 69% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 111.9 | 100.8 | 11.1 | 6 | 76% |
Khách | 19 | 12 | 7 | 104.9 | 105.5 | -0.6 | 3 | 63% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 107 | 102.7 | 4.3 | 60% |
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 20 | 106.1 | 108.8 | -2.7 | 12 | 44% |
Chủ | 19 | 13 | 6 | 109.1 | 105.9 | 3.2 | 8 | 68% |
Khách | 17 | 3 | 14 | 102.8 | 112.1 | -9.3 | 15 | 18% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 115.4 | 111.1 | 4.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
116
DG Southern Tigers
46
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
105
-
112
Tianjin Pioneers
60
-
47
B
CBA
DG Southern Tigers
102
-
91
Tianjin Pioneers
45
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
79
-
93
DG Southern Tigers
38
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
83
Tianjin Pioneers
54
-
37
T
CBA
Tianjin Pioneers
104
-
122
DG Southern Tigers
53
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
124
-
101
Tianjin Pioneers
58
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
118
-
91
Tianjin Pioneers
56
-
43
T
CBA
Tianjin Pioneers
98
-
110
DG Southern Tigers
51
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
114
-
138
DG Southern Tigers
58
-
58
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
138
-
112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
91
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
116
DG Southern Tigers
58
-
57
T
CBA
DG Southern Tigers
97
-
104
LiaoNing
54
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
104
-
87
BeiJing
50
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
109
QingDao
41
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
112
-
99
ShangHai
53
-
45
T
CBA
Ningbo Rockets
76
-
88
DG Southern Tigers
41
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
115
-
110
ShanXi
57
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110
-
114
XinJiang
51
-
70
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
124
-
110
Jilin Northeast Tige
70
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
99
-
105
Chouzhou Bank
52
-
54
B
CBA
SiChuan
98
-
112
Tianjin Pioneers
50
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116
-
114
Tianjin Pioneers
63
-
49
B
CBA
QingDao
119
-
114
Tianjin Pioneers
52
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
110
-
107
Tianjin Pioneers
58
-
63
B
CBA
Tianjin Pioneers
122
-
104
NanJing TongXi DaShe
65
-
60
T
CBA
Jilin Northeast Tige
106
-
102
Tianjin Pioneers
55
-
58
B
CBA
Tianjin Pioneers
130
-
124
BeiJing
52
-
68
T
CBA
Tianjin Pioneers
130
-
119
ShanXi
75
-
63
T