Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 4 31 98.1 112.3 -14.2 20 11%
Chủ 19 4 15 100.9 113.3 -12.4 19 21%
Khách 16 0 16 94.8 111.1 -16.3 20 0%
trận gần đây 10 3 7 96.7 106.9 -10.2 30%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 16 18 109.7 112 -2.3 11 47%
Chủ 19 12 7 111.9 109.7 2.2 11 63%
Khách 15 4 11 106.8 114.9 -8.1 14 27%
trận gần đây 10 4 6 108.1 110.3 -2.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
ShanXi
128 - 111
SiChuan
72
-
53
B
CBA
SiChuan
108 - 103
ShanXi
54
-
52
T
CBA
SiChuan
101 - 119
ShanXi
48
-
69
B
CBA
ShanXi
117 - 99
SiChuan
46
-
55
B
CBA
SiChuan
107 - 101
ShanXi
49
-
42
T
CBA
ShanXi
80 - 94
SiChuan
45
-
45
T
CBA
SiChuan
92 - 87
ShanXi
49
-
43
T
CBA
ShanXi
103 - 108
SiChuan
48
-
49
T
CBA
SiChuan
76 - 88
ShanXi
32
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
100 - 114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
B
CBA
SiChuan
98 - 112
Tianjin Pioneers
50
-
46
B
CBA
ShangHai
110 - 78
SiChuan
54
-
38
B
CBA
XinJiang
121 - 92
SiChuan
57
-
46
B
CBA
SiChuan
102 - 119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
B
CBA
SiChuan
105 - 95
Shandong Heroes
52
-
46
T
CBA
SiChuan
107 - 105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 95
SiChuan
43
-
50
B
CBA
SiChuan
108 - 86
Ningbo Rockets
58
-
48
T
CBA
SiChuan
82 - 108
Guangzhou
39
-
58
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
114 - 123
ShangHai
63
-
69
B
CBA
ShanXi
92 - 88
Shandong Heroes
55
-
45
T
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
B
CBA
ShanXi
118 - 113
Jilin Northeast Tige
62
-
61
T
CBA
ShanXi
112 - 118
LiaoNing
60
-
51
B
CBA
ShanXi
105 - 86
Suzhou Dragons
48
-
47
T
CBA
Guangzhou
116 - 105
ShanXi
60
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 119
ShanXi
75
-
63
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
T

57.5%
51.5%
26.9%
36.3%
125.5%
117%
80%
77.4%
36
41.6
23.8
25
7.9
8.2
14.5
14