Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 23 12 102.4 98.7 3.7 6 66%
Chủ 17 15 2 105.6 95.9 9.7 4 88%
Khách 18 8 10 99.3 101.4 -2.1 8 44%
trận gần đây 10 8 2 108.3 100.9 7.4 80%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 29 6 106 95.7 10.3 2 83%
Chủ 18 16 2 110 94.9 15.1 2 89%
Khách 17 13 4 101.8 96.4 5.4 2 76%
trận gần đây 10 8 2 110.5 97 13.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
T
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
B
CBA ASL
QingDao
86 - 105
XinJiang
44
-
51
B
CBA ASL
XinJiang
101 - 94
QingDao
50
-
46
B
CBA ASL
QingDao
74 - 105
XinJiang
39
-
57
B
CBA
QingDao
100 - 101
XinJiang
64
-
55
B
CBA
XinJiang
108 - 99
QingDao
60
-
49
B
CBA
QingDao
100 - 119
XinJiang
63
-
52
B
CBA
XinJiang
92 - 89
QingDao
48
-
47
B
CBA
QingDao
136 - 117
XinJiang
60
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
109 - 93
FuJian
48
-
51
T
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 103
QingDao
51
-
55
T
CBA
QingDao
119 - 114
Tianjin Pioneers
52
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 109
QingDao
41
-
51
T
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
116 - 109
QingDao
51
-
60
B
CBA
QingDao
107 - 81
Suzhou Dragons
50
-
36
T
CBA
QingDao
110 - 105
Shenzhen
53
-
46
T
CBA
QingDao
114 - 100
Chouzhou Bank
62
-
40
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
98 - 102
XinJiang
60
-
51
T
CBA
XinJiang
134 - 102
Chouzhou Bank
68
-
49
T
CBA
XinJiang
134 - 94
Ningbo Rockets
65
-
36
T
CBA
XinJiang
121 - 92
SiChuan
57
-
46
T
CBA
XinJiang
98 - 101
Shenzhen
51
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
107 - 87
XinJiang
47
-
41
B
CBA
FuJian
87 - 97
XinJiang
45
-
50
T
CBA
Ningbo Rockets
87 - 100
XinJiang
44
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
110 - 114
XinJiang
51
-
70
T
CBA
XinJiang
118 - 92
Ningbo Rockets
62
-
44
T

57.2%
53.8%
38.5%
34.7%
247.2%
79.1%
74.1%
74.1%
41.9
46.6
25.5
27.6
7
9.5
15.6
12.9