Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 24 | 11 | 107.4 | 103 | 4.4 | 5 | 69% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 110.3 | 100.1 | 10.2 | 6 | 75% |
Khách | 19 | 12 | 7 | 104.9 | 105.5 | -0.6 | 3 | 63% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 104 | 103.4 | 0.6 | 50% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 15 | 20 | 101.7 | 104.2 | -2.5 | 14 | 43% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 105.1 | 100.3 | 4.8 | 15 | 67% |
Khách | 20 | 5 | 15 | 99.1 | 107.2 | -8.1 | 12 | 25% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 107 | 102.8 | 4.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
121
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
110
-
99
DG Southern Tigers
50
-
44
B
CBA
DG Southern Tigers
124
-
108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
116
DG Southern Tigers
54
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
101
-
87
NanJing TongXi DaShe
51
-
37
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
101
DG Southern Tigers
39
-
59
T
CBA
DG Southern Tigers
161
-
109
NanJing TongXi DaShe
98
-
66
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
92
-
114
DG Southern Tigers
50
-
64
T
CBA
DG Southern Tigers
131
-
106
NanJing TongXi DaShe
54
-
54
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
91
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
116
DG Southern Tigers
58
-
57
T
CBA
DG Southern Tigers
97
-
104
LiaoNing
54
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
104
-
87
BeiJing
50
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
109
QingDao
41
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
112
-
99
ShangHai
53
-
45
T
CBA
Ningbo Rockets
76
-
88
DG Southern Tigers
41
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
115
-
110
ShanXi
57
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110
-
114
XinJiang
51
-
70
B
CBA
ShanXi
119
-
108
DG Southern Tigers
65
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
100
-
114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
90
Ningbo Rockets
59
-
43
T
CBA
FuJian
120
-
86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
B
CBA
Ningbo Rockets
93
-
113
NanJing TongXi DaShe
45
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
122
-
104
NanJing TongXi DaShe
65
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
106
ShangHai
60
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
95
SiChuan
43
-
50
T
CBA
BeiJing
85
-
118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
91
FuJian
52
-
49
T