Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 101.4 99.6 1.8 10 50%
Chủ 17 10 7 103.6 98.6 5 13 59%
Khách 17 7 10 99.1 100.6 -1.5 10 41%
trận gần đây 10 6 4 105.4 101 4.4 60%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 100.5 102.2 -1.7 12 44%
Chủ 17 10 7 101.8 100.2 1.6 14 59%
Khách 17 5 12 99.3 104.2 -4.9 11 29%
trận gần đây 10 3 7 98 102.8 -4.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
95 - 91
Guangzhou
51
-
51
B
CBA
Guangzhou
87 - 101
BeiJing
50
-
53
B
CBA
BeiJing
66 - 71
Guangzhou
37
-
34
T
CBA
BeiJing
84 - 56
Guangzhou
42
-
30
B
CBA
Guangzhou
74 - 108
BeiJing
47
-
44
B
CBA
Guangzhou
63 - 71
BeiJing
21
-
34
B
CBA
Guangzhou
102 - 114
BeiJing
49
-
50
B
CBA
BeiJing
102 - 100
Guangzhou
46
-
39
B
CBA
Guangzhou
81 - 105
BeiJing
49
-
57
B
CBA
BeiJing
96 - 72
Guangzhou
52
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 105
Guangzhou
65
-
57
B
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 97
Guangzhou
62
-
37
B
CBA
Guangzhou
123 - 113
Chouzhou Bank
63
-
60
T
CBA
Guangzhou
92 - 77
Ningbo Rockets
50
-
41
T
CBA
Guangzhou
116 - 105
ShanXi
60
-
54
T
CBA
FuJian
106 - 116
Guangzhou
42
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
99 - 96
Guangzhou
57
-
46
B
CBA
SiChuan
82 - 108
Guangzhou
39
-
58
T
CBA
Guangzhou
93 - 105
DG Southern Tigers
53
-
44
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
92 - 83
BeiJing
43
-
40
B
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
T
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
B
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
B
CBA
BeiJing
84 - 96
LiaoNing
54
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 111
BeiJing
45
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 124
BeiJing
52
-
68
B
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
B
CBA
BeiJing
115 - 99
Tianjin Pioneers
63
-
52
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
T

54.6%
52.2%
38.3%
31.6%
66.9%
76.8%
74.6%
71.4%
43.5
42.4
24.4
25.1
7.2
8
13.4
13.7