Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 22 12 102.2 98.9 3.3 6 65%
Chủ 16 14 2 105.4 96.1 9.3 4 88%
Khách 18 8 10 99.3 101.4 -2.1 7 44%
trận gần đây 10 7 3 105.6 100.8 4.8 70%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 12 22 101.8 105.9 -4.1 16 35%
Chủ 16 7 9 101.1 101.8 -0.7 17 44%
Khách 18 5 13 102.4 109.5 -7.1 13 28%
trận gần đây 10 4 6 97.3 98.5 -1.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
T
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
T
CBA
FuJian
96 - 88
QingDao
55
-
46
B
CBA
FuJian
93 - 96
QingDao
45
-
54
T
CBA ASL
FuJian
67 - 77
QingDao
32
-
43
T
CBA
FuJian
95 - 86
QingDao
51
-
33
B
CBA
QingDao
122 - 76
FuJian
61
-
40
T
CBA
FuJian
116 - 105
QingDao
58
-
53
B
CBA
QingDao
99 - 91
FuJian
51
-
40
T
CBA
QingDao
117 - 97
FuJian
53
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 103
QingDao
51
-
55
T
CBA
QingDao
119 - 114
Tianjin Pioneers
52
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 109
QingDao
41
-
51
T
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
116 - 109
QingDao
51
-
60
B
CBA
QingDao
107 - 81
Suzhou Dragons
50
-
36
T
CBA
QingDao
110 - 105
Shenzhen
53
-
46
T
CBA
QingDao
114 - 100
Chouzhou Bank
62
-
40
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
B
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
108 - 110
FuJian
42
-
60
T
CBA
FuJian
120 - 86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
T
CBA
LiaoNing
89 - 75
FuJian
49
-
38
B
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
T
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
B
CBA
FuJian
87 - 97
XinJiang
45
-
50
B
CBA
FuJian
106 - 116
Guangzhou
42
-
56
B
CBA
ShangHai
97 - 88
FuJian
50
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 91
FuJian
52
-
49
B
CBA
Suzhou Dragons
99 - 101
FuJian
44
-
56
T

54.9%
49.9%
38.1%
30.4%
204.9%
177.4%
73.1%
75%
42.2
42.3
24.7
21.5
7.2
8.8
15
11.7