Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 4 | 30 | 98.1 | 112.2 | -14.1 | 20 | 12% |
Chủ | 18 | 4 | 14 | 101 | 113.2 | -12.2 | 19 | 22% |
Khách | 16 | 0 | 16 | 94.8 | 111.1 | -16.3 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 94.8 | 107.7 | -12.9 | 30% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 20 | 101.3 | 104.4 | -3.1 | 14 | 41% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 105.1 | 100.3 | 4.8 | 15 | 67% |
Khách | 19 | 4 | 15 | 98.3 | 107.6 | -9.3 | 14 | 21% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 105 | 104.1 | 0.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
95
SiChuan
43
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
B
CBA
SiChuan
84
-
107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
110
SiChuan
57
-
52
T
CBA
SiChuan
96
-
84
NanJing TongXi DaShe
49
-
36
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
111
SiChuan
43
-
59
T
CBA
SiChuan
93
-
73
NanJing TongXi DaShe
54
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
98
-
112
Tianjin Pioneers
50
-
46
B
CBA
ShangHai
110
-
78
SiChuan
54
-
38
B
CBA
XinJiang
121
-
92
SiChuan
57
-
46
B
CBA
SiChuan
102
-
119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
B
CBA
SiChuan
105
-
95
Shandong Heroes
52
-
46
T
CBA
SiChuan
107
-
105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
95
SiChuan
43
-
50
B
CBA
SiChuan
108
-
86
Ningbo Rockets
58
-
48
T
CBA
SiChuan
82
-
108
Guangzhou
39
-
58
B
CBA
ZheJiang Guangsha
122
-
81
SiChuan
60
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
90
Ningbo Rockets
59
-
43
T
CBA
FuJian
120
-
86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
B
CBA
Ningbo Rockets
93
-
113
NanJing TongXi DaShe
45
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
122
-
104
NanJing TongXi DaShe
65
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
106
ShangHai
60
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
95
SiChuan
43
-
50
T
CBA
BeiJing
85
-
118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
91
FuJian
52
-
49
T
CBA
XinJiang
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B