Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 10 | 105.1 | 96.6 | 8.5 | 5 | 71% |
Chủ | 16 | 15 | 1 | 106.8 | 91.1 | 15.7 | 3 | 94% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 103.7 | 101.6 | 2.1 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 107.3 | 95.6 | 11.7 | 70% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 10 | 107.9 | 103 | 4.9 | 3 | 71% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 110.3 | 100.1 | 10.2 | 6 | 75% |
Khách | 18 | 12 | 6 | 105.7 | 105.6 | 0.1 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 105.4 | 102.2 | 3.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
B
FC
DG Southern Tigers
70
-
77
ZheJiang Guangsha
0
-
0
T
FC
DG Southern Tigers
61
-
68
ZheJiang Guangsha
38
-
30
T
CBA
DG Southern Tigers
96
-
101
ZheJiang Guangsha
48
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
87
DG Southern Tigers
52
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
109
-
96
ZheJiang Guangsha
56
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
98
-
96
ZheJiang Guangsha
61
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
90
DG Southern Tigers
53
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
94
-
114
ZheJiang Guangsha
43
-
65
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
86
DG Southern Tigers
47
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
83
BeiJing
43
-
40
T
CBA
Shenzhen
95
-
109
ZheJiang Guangsha
49
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
84
Suzhou Dragons
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
98
-
92
ZheJiang Guangsha
57
-
44
B
CBA
SiChuan
107
-
105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
LiaoNing
44
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
123
-
85
Jilin Northeast Tige
69
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
115
-
89
ZheJiang Guangsha
65
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
122
-
81
SiChuan
60
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
116
DG Southern Tigers
58
-
57
T
CBA
DG Southern Tigers
97
-
104
LiaoNing
54
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
104
-
87
BeiJing
50
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
109
QingDao
41
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
112
-
99
ShangHai
53
-
45
T
CBA
Ningbo Rockets
76
-
88
DG Southern Tigers
41
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
115
-
110
ShanXi
57
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110
-
114
XinJiang
51
-
70
B
CBA
ShanXi
119
-
108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
Guangzhou
93
-
105
DG Southern Tigers
53
-
44
T