Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 23 | 10 | 105.5 | 97.1 | 8.4 | 5 | 70% |
Chủ | 15 | 14 | 1 | 107.7 | 91.7 | 16 | 3 | 93% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 103.7 | 101.6 | 2.1 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 108.7 | 97.6 | 11.1 | 70% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 18 | 101.1 | 102.5 | -1.4 | 12 | 45% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 101.8 | 100.2 | 1.6 | 13 | 59% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 100.3 | 104.9 | -4.6 | 11 | 31% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 100 | 104.2 | -4.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
103
BeiJing
45
-
49
T
CBA
BeiJing
113
-
106
ZheJiang Guangsha
60
-
56
B
CBA
BeiJing
92
-
108
ZheJiang Guangsha
46
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
76
-
100
BeiJing
28
-
53
B
CBA
BeiJing
88
-
99
ZheJiang Guangsha
41
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
94
-
91
BeiJing
47
-
30
T
CBA
BeiJing
59
-
61
ZheJiang Guangsha
34
-
27
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
83
BeiJing
44
-
44
T
CBA
BeiJing
93
-
116
ZheJiang Guangsha
50
-
56
T
CBA
BeiJing
104
-
109
ZheJiang Guangsha
52
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
95
-
109
ZheJiang Guangsha
49
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
84
Suzhou Dragons
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
98
-
92
ZheJiang Guangsha
57
-
44
B
CBA
SiChuan
107
-
105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
LiaoNing
44
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
123
-
85
Jilin Northeast Tige
69
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
115
-
89
ZheJiang Guangsha
65
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
122
-
81
SiChuan
60
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
103
BeiJing
45
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
106
-
87
ShanXi
53
-
42
T
CBA
DG Southern Tigers
104
-
87
BeiJing
50
-
38
B
CBA
BeiJing
93
-
103
FuJian
46
-
53
B
CBA
BeiJing
84
-
96
LiaoNing
54
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
117
-
111
BeiJing
45
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
130
-
124
BeiJing
52
-
68
B
CBA
BeiJing
85
-
118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
B
CBA
BeiJing
115
-
99
Tianjin Pioneers
63
-
52
T
CBA
BeiJing
92
-
82
QingDao
47
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
103
BeiJing
45
-
49
B