Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 14 18 100.9 103 -2.1 13 44%
Chủ 16 9 7 101.5 101 0.5 14 56%
Khách 16 5 11 100.3 104.9 -4.6 11 31%
trận gần đây 10 2 8 97.3 107.1 -9.8 20%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 15 16 110.8 112.6 -1.8 11 48%
Chủ 17 11 6 113 110.2 2.8 10 65%
Khách 14 4 10 108.2 115.5 -7.3 12 29%
trận gần đây 10 5 5 114.3 114 0.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
117 - 97
ShanXi
61
-
60
T
CBA
ShanXi
97 - 103
BeiJing
42
-
44
T
CBA
BeiJing
81 - 76
ShanXi
34
-
48
T
CBA
BeiJing
105 - 103
ShanXi
48
-
60
T
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
B
CBA
ShanXi
90 - 115
BeiJing
40
-
59
T
CBA
BeiJing
112 - 118
ShanXi
58
-
58
B
CBA
ShanXi
114 - 125
BeiJing
48
-
48
T
CBA
BeiJing
91 - 84
ShanXi
42
-
45
T
CBA
ShanXi
110 - 95
BeiJing
67
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
B
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
B
CBA
BeiJing
84 - 96
LiaoNing
54
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 111
BeiJing
45
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 124
BeiJing
52
-
68
B
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
B
CBA
BeiJing
115 - 99
Tianjin Pioneers
63
-
52
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106 - 103
BeiJing
45
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 79
BeiJing
57
-
42
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
118 - 113
Jilin Northeast Tige
62
-
61
T
CBA
ShanXi
112 - 118
LiaoNing
60
-
51
B
CBA
ShanXi
105 - 86
Suzhou Dragons
48
-
47
T
CBA
Guangzhou
116 - 105
ShanXi
60
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 119
ShanXi
75
-
63
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
T
CBA
ShanXi
133 - 126
Jilin Northeast Tige
65
-
72
T
CBA
ShanXi
103 - 113
Beijing Royal Fighte
54
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115 - 119
ShanXi
50
-
62
T

51.4%
54.3%
33%
38.3%
76.1%
107.1%
72.1%
75.5%
41.7
41.8
24.6
26.7
7.1
8.1
14.1
14