Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 25 | 6 | 103.9 | 95.5 | 8.4 | 2 | 81% |
Chủ | 15 | 13 | 2 | 106.1 | 94.7 | 11.4 | 5 | 87% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 101.8 | 96.3 | 5.5 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 103.4 | 96.4 | 7 | 70% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 4 | 27 | 98.9 | 112 | -13.1 | 20 | 13% |
Chủ | 17 | 4 | 13 | 101.2 | 113.3 | -12.1 | 19 | 24% |
Khách | 14 | 0 | 14 | 96.2 | 110.4 | -14.2 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 98.8 | 106.9 | -8.1 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
85
-
117
XinJiang
43
-
56
T
CBA ASL
XinJiang
95
-
83
SiChuan
47
-
37
T
CBA
SiChuan
20
-
0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0
-
20
SiChuan
0
-
0
B
CBA
XinJiang
97
-
102
SiChuan
51
-
52
B
CBA
SiChuan
103
-
109
XinJiang
52
-
52
T
CBA
SiChuan
98
-
103
XinJiang
50
-
55
T
CBA
XinJiang
107
-
92
SiChuan
50
-
51
T
CBA
XinJiang
120
-
111
SiChuan
59
-
57
T
CBA
SiChuan
87
-
134
XinJiang
54
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
98
-
101
Shenzhen
51
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
107
-
87
XinJiang
47
-
41
B
CBA
FuJian
87
-
97
XinJiang
45
-
50
T
CBA
Ningbo Rockets
87
-
100
XinJiang
44
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
110
-
114
XinJiang
51
-
70
T
CBA
XinJiang
118
-
92
Ningbo Rockets
62
-
44
T
CBA
XinJiang
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
T
CBA
FuJian
104
-
93
XinJiang
44
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
96
-
118
XinJiang
59
-
57
T
CBA
XinJiang
96
-
86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
102
-
119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
B
CBA
SiChuan
105
-
95
Shandong Heroes
52
-
46
T
CBA
SiChuan
107
-
105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
95
SiChuan
43
-
50
B
CBA
SiChuan
108
-
86
Ningbo Rockets
58
-
48
T
CBA
SiChuan
82
-
108
Guangzhou
39
-
58
B
CBA
ZheJiang Guangsha
122
-
81
SiChuan
60
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
106
-
101
SiChuan
56
-
51
B
CBA
Shenzhen
120
-
108
SiChuan
64
-
61
B
CBA
SiChuan
99
-
109
BeiJing
56
-
58
B