Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 25 | 5 | 102.7 | 92.6 | 10.1 | 1 | 83% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 102.3 | 88.6 | 13.7 | 5 | 86% |
Khách | 16 | 13 | 3 | 103 | 96.1 | 6.9 | 1 | 81% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 101 | 95.5 | 5.5 | 70% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 21 | 101.8 | 107 | -5.2 | 17 | 32% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 99.9 | 102.9 | -3 | 17 | 40% |
Khách | 16 | 4 | 12 | 103.6 | 110.9 | -7.3 | 13 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 96.3 | 100.8 | -4.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
85
-
97
LiaoNing
54
-
49
T
CBA ASL
LiaoNing
58
-
103
FuJian
25
-
66
B
CBA
LiaoNing
104
-
87
FuJian
47
-
34
T
CBA
FuJian
87
-
138
LiaoNing
44
-
80
T
CBA
FuJian
70
-
81
LiaoNing
46
-
40
T
CBA
FuJian
83
-
109
LiaoNing
46
-
66
T
CBA
LiaoNing
128
-
109
FuJian
65
-
49
T
CBA
LiaoNing
126
-
105
FuJian
73
-
54
T
CBA
FuJian
97
-
110
LiaoNing
50
-
60
T
CBA
LiaoNing
121
-
101
FuJian
59
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
112
-
118
LiaoNing
60
-
51
T
CBA
BeiJing
84
-
96
LiaoNing
54
-
46
T
CBA
LiaoNing
116
-
109
QingDao
51
-
60
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
LiaoNing
44
-
49
B
CBA
LiaoNing
92
-
76
Beijing Royal Fighte
51
-
36
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
104
LiaoNing
48
-
56
B
CBA
LiaoNing
91
-
103
Chouzhou Bank
51
-
51
B
CBA
LiaoNing
104
-
93
DG Southern Tigers
46
-
50
T
CBA
FuJian
85
-
97
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Guangzhou
76
-
93
LiaoNing
45
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
93
-
103
FuJian
46
-
53
T
CBA
FuJian
92
-
105
QingDao
49
-
52
B
CBA
FuJian
87
-
97
XinJiang
45
-
50
B
CBA
FuJian
106
-
116
Guangzhou
42
-
56
B
CBA
ShangHai
97
-
88
FuJian
50
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
91
FuJian
52
-
49
B
CBA
Suzhou Dragons
99
-
101
FuJian
44
-
56
T
CBA
FuJian
104
-
93
XinJiang
44
-
51
T
CBA
FuJian
85
-
97
LiaoNing
54
-
49
B
CBA
ShangHai
116
-
106
FuJian
46
-
51
B