Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 22 9 108.1 103.2 4.9 4 71%
Chủ 14 11 3 111.7 100.7 11 8 79%
Khách 17 11 6 105.1 105.2 -0.1 3 65%
trận gần đây 10 6 4 104.8 102.1 2.7 60%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 14 17 101.4 102.9 -1.5 13 45%
Chủ 16 9 7 101.5 101 0.5 14 56%
Khách 15 5 10 101.2 105 -3.8 11 33%
trận gần đây 10 3 7 99.5 106.6 -7.1 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
BeiJing
54
-
46
T
CBA
BeiJing
110 - 114
DG Southern Tigers
63
-
61
T
CBA
BeiJing
84 - 102
DG Southern Tigers
37
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
91 - 74
BeiJing
44
-
32
T
CBA
BeiJing
80 - 92
DG Southern Tigers
42
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
67 - 91
BeiJing
33
-
46
B
CBA
DG Southern Tigers
104 - 103
BeiJing
50
-
51
T
CBA
BeiJing
83 - 90
DG Southern Tigers
37
-
36
T
CBA
DG Southern Tigers
94 - 89
BeiJing
43
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 101
BeiJing
56
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
99 - 109
QingDao
41
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
112 - 99
ShangHai
53
-
45
T
CBA
Ningbo Rockets
76 - 88
DG Southern Tigers
41
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110 - 114
XinJiang
51
-
70
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
Guangzhou
93 - 105
DG Southern Tigers
53
-
44
T
CBA
LiaoNing
104 - 93
DG Southern Tigers
46
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
112 - 102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
B
CBA
BeiJing
84 - 96
LiaoNing
54
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 111
BeiJing
45
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 124
BeiJing
52
-
68
B
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
B
CBA
BeiJing
115 - 99
Tianjin Pioneers
63
-
52
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106 - 103
BeiJing
45
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 79
BeiJing
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99 - 109
BeiJing
56
-
58
T

55.9%
51.8%
35.9%
33.1%
105.9%
77.7%
73.9%
73.6%
42.8
42.5
19.8
25.6
7.6
7.3
15.9
14.3