Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 6 25 92.9 103.4 -10.5 18 19%
Chủ 15 4 11 94.1 103.2 -9.1 18 27%
Khách 16 2 14 91.8 103.6 -11.8 18 12%
trận gần đây 10 2 8 91.2 104.1 -12.9 20%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 12 19 100.9 104.7 -3.8 16 39%
Chủ 14 9 5 104.1 101 3.1 16 64%
Khách 17 3 14 98.2 107.7 -9.5 16 18%
trận gần đây 10 5 5 102.6 104.4 -1.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
98 - 97
NanJing TongXi DaShe
51
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 84
Ningbo Rockets
61
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92 - 108
Ningbo Rockets
41
-
53
T
CBA
Ningbo Rockets
73 - 97
NanJing TongXi DaShe
35
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
77 - 116
ShangHai
40
-
52
B
CBA
Guangzhou
92 - 77
Ningbo Rockets
50
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
76 - 88
DG Southern Tigers
41
-
51
B
CBA
Ningbo Rockets
87 - 100
XinJiang
44
-
53
B
CBA
SiChuan
108 - 86
Ningbo Rockets
58
-
48
B
CBA
XinJiang
118 - 92
Ningbo Rockets
62
-
44
B
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Ningbo Rockets
64
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
106 - 101
SiChuan
56
-
51
T
CBA
Ningbo Rockets
112 - 110
Suzhou Dragons
39
-
48
T
CBA
Tianjin Pioneers
99 - 96
Ningbo Rockets
60
-
51
B
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
126 - 109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
122 - 104
NanJing TongXi DaShe
65
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 106
ShangHai
60
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 95
SiChuan
43
-
50
T
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 91
FuJian
52
-
49
T
CBA
XinJiang
113 - 94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B
CBA
Suzhou Dragons
107 - 78
NanJing TongXi DaShe
52
-
37
B
CBA
Beijing Royal Fighte
100 - 92
NanJing TongXi DaShe
46
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
124 - 99
ShanXi
69
-
52
T

47.4%
55.8%
31.2%
36%
136.9%
81.1%
78.7%
69%
34.8
40.8
19.6
26.8
6.5
6.6
13.5
15.8