Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 14 | 15 | 110.6 | 112.4 | -1.8 | 11 | 48% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 112.7 | 109.5 | 3.2 | 10 | 67% |
Khách | 14 | 4 | 10 | 108.2 | 115.5 | -7.3 | 12 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 112.4 | 116.2 | -3.8 | 40% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 24 | 5 | 102.1 | 91.9 | 10.2 | 2 | 83% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 102.3 | 88.6 | 13.7 | 4 | 86% |
Khách | 15 | 12 | 3 | 102 | 95 | 7 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 100.8 | 93.1 | 7.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
100
-
79
ShanXi
51
-
45
B
CBA
ShanXi
90
-
103
LiaoNing
38
-
57
B
CBA
ShanXi
99
-
127
LiaoNing
51
-
73
B
CBA
LiaoNing
107
-
110
ShanXi
47
-
52
T
CBA ASL
ShanXi
93
-
74
LiaoNing
45
-
39
T
CBA
ShanXi
109
-
115
LiaoNing
55
-
46
B
CBA
LiaoNing
116
-
104
ShanXi
54
-
47
B
CBA
LiaoNing
129
-
97
ShanXi
65
-
48
B
CBA
ShanXi
107
-
99
LiaoNing
51
-
48
T
CBA
ShanXi
87
-
124
LiaoNing
34
-
59
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
105
-
86
Suzhou Dragons
48
-
47
T
CBA
Guangzhou
116
-
105
ShanXi
60
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
115
-
110
ShanXi
57
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
130
-
119
ShanXi
75
-
63
B
CBA
ShanXi
119
-
108
DG Southern Tigers
65
-
54
T
CBA
ShanXi
133
-
126
Jilin Northeast Tige
65
-
72
T
CBA
ShanXi
103
-
113
Beijing Royal Fighte
54
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115
-
119
ShanXi
50
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
124
-
99
ShanXi
69
-
52
B
CBA
ShanXi
112
-
129
Chouzhou Bank
48
-
63
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
84
-
96
LiaoNing
54
-
46
T
CBA
LiaoNing
116
-
109
QingDao
51
-
60
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
LiaoNing
44
-
49
B
CBA
LiaoNing
92
-
76
Beijing Royal Fighte
51
-
36
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
104
LiaoNing
48
-
56
B
CBA
LiaoNing
91
-
103
Chouzhou Bank
51
-
51
B
CBA
LiaoNing
104
-
93
DG Southern Tigers
46
-
50
T
CBA
FuJian
85
-
97
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Guangzhou
76
-
93
LiaoNing
45
-
53
T
CBA
SiChuan
88
-
116
LiaoNing
42
-
54
T