Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 14 16 101.6 102.9 -1.3 13 47%
Chủ 15 9 6 102.1 100.9 1.2 12 60%
Khách 15 5 10 101.2 105 -3.8 11 33%
trận gần đây 10 3 7 99.7 107.2 -7.5 30%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 9 21 101.8 107.5 -5.7 17 30%
Chủ 15 6 9 99.9 102.9 -3 17 40%
Khách 15 3 12 103.7 112.1 -8.4 15 20%
trận gần đây 10 2 8 93.3 101.9 -8.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
100 - 93
BeiJing
51
-
46
B
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
B
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
80 - 81
FuJian
42
-
39
B
CBA
BeiJing
106 - 86
FuJian
70
-
47
T
CBA
FuJian
113 - 111
BeiJing
46
-
50
B
CBA
BeiJing
125 - 92
FuJian
68
-
40
T
CBA
FuJian
90 - 99
BeiJing
40
-
47
T
CBA
FuJian
124 - 91
BeiJing
56
-
51
B
CBA
BeiJing
80 - 71
FuJian
33
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
84 - 96
LiaoNing
54
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 111
BeiJing
45
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 124
BeiJing
52
-
68
B
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
B
CBA
BeiJing
115 - 99
Tianjin Pioneers
63
-
52
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106 - 103
BeiJing
45
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 79
BeiJing
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99 - 109
BeiJing
56
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109 - 95
BeiJing
61
-
51
B
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
B
CBA
FuJian
87 - 97
XinJiang
45
-
50
B
CBA
FuJian
106 - 116
Guangzhou
42
-
56
B
CBA
ShangHai
97 - 88
FuJian
50
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 91
FuJian
52
-
49
B
CBA
Suzhou Dragons
99 - 101
FuJian
44
-
56
T
CBA
FuJian
104 - 93
XinJiang
44
-
51
T
CBA
FuJian
85 - 97
LiaoNing
54
-
49
B
CBA
ShangHai
116 - 106
FuJian
46
-
51
B
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
B

52.5%
48%
32.7%
30.1%
77.4%
232.5%
73.5%
73%
42.1
39.1
24.9
20.4
7.1
8.4
14.1
11.4