Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 22 8 108.4 103 5.4 4 73%
Chủ 13 11 2 112.7 100.1 12.6 8 85%
Khách 17 11 6 105.1 105.2 -0.1 3 65%
trận gần đây 10 7 3 106.9 100.5 6.4 70%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 101.5 98 3.5 6 63%
Chủ 15 13 2 104.5 94.9 9.6 3 87%
Khách 15 6 9 98.5 101.1 -2.6 8 40%
trận gần đây 10 8 2 102.5 90.9 11.6 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
109 - 111
DG Southern Tigers
56
-
53
T
CBA
QingDao
76 - 66
DG Southern Tigers
34
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
94 - 85
QingDao
49
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
98 - 91
QingDao
52
-
48
T
CBA
QingDao
90 - 103
DG Southern Tigers
51
-
53
T
CBA
QingDao
104 - 120
DG Southern Tigers
49
-
61
T
CBA
DG Southern Tigers
135 - 122
QingDao
67
-
44
T
CBA
QingDao
88 - 110
DG Southern Tigers
33
-
50
T
CBA
QingDao
111 - 114
DG Southern Tigers
47
-
53
T
CBA
QingDao
112 - 136
DG Southern Tigers
56
-
63
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
112 - 99
ShangHai
53
-
45
T
CBA
Ningbo Rockets
76 - 88
DG Southern Tigers
41
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110 - 114
XinJiang
51
-
70
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
Guangzhou
93 - 105
DG Southern Tigers
53
-
44
T
CBA
LiaoNing
104 - 93
DG Southern Tigers
46
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
112 - 102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
120 - 93
Shenzhen
60
-
38
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
116 - 109
QingDao
51
-
60
B
CBA
QingDao
107 - 81
Suzhou Dragons
50
-
36
T
CBA
QingDao
110 - 105
Shenzhen
53
-
46
T
CBA
QingDao
114 - 100
Chouzhou Bank
62
-
40
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
B
CBA
QingDao
104 - 92
Shenzhen
57
-
48
T
CBA
QingDao
92 - 85
Guangzhou
43
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
73 - 98
QingDao
41
-
48
T
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
T

57%
52.2%
37.3%
38.3%
98.1%
121.7%
76.4%
73.8%
43.5
44.5
20
24.8
8.1
9.1
17
16.1