Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 9 20 102.1 107.6 -5.5 17 31%
Chủ 14 6 8 100.4 102.7 -2.3 17 43%
Khách 15 3 12 103.7 112.1 -8.4 15 20%
trận gần đây 10 2 8 93.2 102 -8.8 20%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 18 11 101.4 98.2 3.2 6 62%
Chủ 15 13 2 104.5 94.9 9.6 3 87%
Khách 14 5 9 98.1 101.8 -3.7 10 36%
trận gần đây 10 7 3 101.2 91.7 9.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
B
CBA
FuJian
96 - 88
QingDao
55
-
46
T
CBA
FuJian
93 - 96
QingDao
45
-
54
B
CBA ASL
FuJian
67 - 77
QingDao
32
-
43
B
CBA
FuJian
95 - 86
QingDao
51
-
33
T
CBA
QingDao
122 - 76
FuJian
61
-
40
B
CBA
FuJian
116 - 105
QingDao
58
-
53
T
CBA
QingDao
99 - 91
FuJian
51
-
40
B
CBA
QingDao
117 - 97
FuJian
53
-
55
B
CBA
FuJian
106 - 111
QingDao
60
-
66
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
87 - 97
XinJiang
45
-
50
B
CBA
FuJian
106 - 116
Guangzhou
42
-
56
B
CBA
ShangHai
97 - 88
FuJian
50
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 91
FuJian
52
-
49
B
CBA
Suzhou Dragons
99 - 101
FuJian
44
-
56
T
CBA
FuJian
104 - 93
XinJiang
44
-
51
T
CBA
FuJian
85 - 97
LiaoNing
54
-
49
B
CBA
ShangHai
116 - 106
FuJian
46
-
51
B
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
B
CBA
Tianjin Pioneers
106 - 91
FuJian
51
-
42
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
116 - 109
QingDao
51
-
60
B
CBA
QingDao
107 - 81
Suzhou Dragons
50
-
36
T
CBA
QingDao
110 - 105
Shenzhen
53
-
46
T
CBA
QingDao
114 - 100
Chouzhou Bank
62
-
40
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
B
CBA
QingDao
104 - 92
Shenzhen
57
-
48
T
CBA
QingDao
92 - 85
Guangzhou
43
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
73 - 98
QingDao
41
-
48
T
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
T
CBA
QingDao
92 - 100
LiaoNing
49
-
55
B

47.7%
51.3%
29.9%
36.4%
167.2%
102%
73.8%
72.9%
39.1
44.3
20.1
23.5
8.6
9.7
12.3
16